| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
The rise of the platform marketer : Performance marketing with Google, Facebook, and Twitter, plus the latest high-growth digital advertising platforms /
Năm XB:
2015 | NXB: Wiley,
Số gọi:
658.872 DE-C
|
Tác giả:
Craig Dempster, John Lee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
the routledge handbook of critical discourse studies
Năm XB:
2018 | NXB: Routledge
Số gọi:
801.03 FL-J
|
Tác giả:
John Flowerdew & John E. Richardson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
John C.Maxwell; Vân Anh; Hương Thảo dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
John C.Maxwell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tiếng Anh giao tiếp : New Headway Tập 1, Pre-Intermediate : Student's Book and WorkBook /
Năm XB:
2003 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.34071 TIE
|
Tác giả:
Minh Thư giới thiệu. |
Giới thiệu phương pháp học tiếng Anh giao tiếp theo chương trình Headway cụ thể gồm: học ngữ pháp, từ vựng, kĩ năng đọc, nói, viết và nghe theo các...
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh giao tiếp : New Headway :. Tập 2, Pre-Intermediate : : Student's Book and WorkBook /
Năm XB:
2003 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.34071 TIE
|
Tác giả:
Minh Thư giới thiệu. |
Giới thiệu phương pháp học tiếng Anh giao tiếp theo chương trình Headway cụ thể gồm: học ngữ pháp, từ vựng, kĩ năng đọc, nói, viết và nghe theo các...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
John C.Maxwell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tinh hoa lãnh đạo : John C.Maxwell /
Năm XB:
2011 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
658 CM-J
|
Tác giả:
C.Maxwell, John, Thịnh Phát (dịch), Nghiêm Thanh Huyền (hiệu đính) |
Cuốn sách là tập hợp những việc cần làm của một người lãnh đạo: Biết lắng nghe, hướng vào mục đích chính...
|
Bản giấy
|
|
Total quality management: the route to improving performance /
Năm XB:
1995 | NXB: Butterworth-Heinemann
Số gọi:
658.5 JO-O
|
Tác giả:
John S. Oakland. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trading options on futures: markets, methods, strategies, and tactics
Năm XB:
1988 | NXB: Wiley,
Số gọi:
332.64 JO-L
|
Tác giả:
John W. Labuszewski, John E. Nyhoff. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
John. A. S. Read |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Trends in language syllabus design
Năm XB:
1983 | NXB: Singapore University Press
Từ khóa:
Số gọi:
418.007 RE-J
|
Tác giả:
John A.S Read |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|