Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
John C.Maxwell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Phrasal Verb Organiser : With mini- dictionary /
Năm XB:
2000 | NXB: NXB Thành Phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 FO-J
|
Tác giả:
Flower John, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
John Langan, Nguyễn Hữu Dự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Planning a successful future : Managing to be wealthy for individuals and their advisors /
Năm XB:
2016 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
332.02401 SE-J
|
Tác giả:
John E. Sestina |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice grammar with answers : Intermediate : Ngữ pháp tiếng Anh trung cấp /
Năm XB:
2013 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
425 PRA
|
Tác giả:
Hồng Đức dịch và giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Principles of enzymology for the food sciences
Năm XB:
1994 | NXB: Marcel Dekker
Từ khóa:
Số gọi:
612.0151 WH-J
|
Tác giả:
Whitaker, John R. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Wild, John J.; Larson, Kermit | Chiappetta, Barbara |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Production Software That Works : A guide to the concurrent develoment of realtime manufacturing systems /
Năm XB:
1992 | NXB: Digital Press,
Số gọi:
005.1 BE-J
|
Tác giả:
John A.Behuniak |
Nội dung gồm: A management perspective on realtime software...
|
Bản giấy
|
|
Professional develpment of enviromental managers: a vision for the 21st century : Network for environmental training at tertiary level in asia and the pacific /
Năm XB:
1997 | NXB: UNEP,
Từ khóa:
Số gọi:
610 HA-J
|
Tác giả:
John E. Hay |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Purpose, meaning, and passion : Emotional Intelligence
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
158.7
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
QBQ! The question behind the question : Tư duy thông minh /
Năm XB:
2010 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
153.8 MI-L
|
Tác giả:
John G. Miller ; Thu Quỳnh , Thế Lâm , Ngọc Hân |
Đưa ra những câu hỏi giúp bạn nhận diện giá trị thực của mình, dám nhìn thẳng vào trách nhiệm của bản thân từ trong suy nghĩ để vạch ra những...
|
Bản giấy
|
|
Quản lý chất lượng đồng bộ
Năm XB:
1994 | NXB: Thống Kê . Trường Đại học Kinh tế quốc dân,
Từ khóa:
Số gọi:
658.401 OA-K
|
Tác giả:
John S. Oakland ; Lương Xuân Quy , Nguyễn ĐInh Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|