Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Điều tra kháng thể kháng virus Hantaan trên đàn chuột tại quận H. tỉnh H. miền Bắc Việt Nam, 2006-2007
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NP-A
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Anh, GVHD: Trương Uyên Ninh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đồ án tốt nghiệp Đại học Hệ thống đăng ký môn học theo học chế tín chỉ
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngọc Diệp, THS.Thạc Bình Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đồ án tốt nghiệp Đại học Hệ thống quản lý đào tạo theo tín chỉ và hỗ trợ tương tác bằng công nghệ di động
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 TR-P
|
Tác giả:
Trần Việt Phú, Nguyễn Tuấn Anh, THS.Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đồ án tốt nghiệp Đại học Ứng dụng tìm kiếm dịch vụ theo vị trí trên điện thoại di dộng
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Khắc Bàn, TS.Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đô thị trong thế giới toàn cầu hoá (Sách tham khảo) : = quản trị nhà nước, thành tích hoạt động và tính bền vững /
Năm XB:
2006 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
307.76 LE-F
|
Tác giả:
Léautier, Frannie A. |
Trình bày những vấn đề liên quan đến việc bảo đảm cho các thành phố, đô thị phát triển trong xu thế toàn cầu hoá hiện nay. Nêu lên vai trò, sự tác...
|
Bản giấy
|
|
Động từ-Tính từ thông dụng có kèm theo giới từ trong tiếng Pháp
Năm XB:
2001 | NXB: Nhà xuất bản giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
448.2 VU-X
|
Tác giả:
Vũ Xuân Đoàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Easy Internet : The fastest, easiert way to learn the Internet
Năm XB:
1997 | NXB: Que Corporation,
Số gọi:
004.1 MI-M
|
Tác giả:
Miller, Michael |
The fastest, easiert way to learn the Internet
|
Bản giấy
|
|
Education in asia and the pacific : Reviews, reports and notes
Năm XB:
1992 | NXB: Unesco,
Số gọi:
379.5
|
|
Bao gồm: reports , reviews of recent puplication, recent puplications...
|
Bản giấy
|
|
Effective academic writing 3 : The essay /
Năm XB:
2006 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
428 DA-J
|
Tác giả:
Jason Davis, Rhonda Liss |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Elementary number theory and its applications 3rd ed
Năm XB:
1993 | NXB: Addison-wesley
Số gọi:
512.72 RO-H
|
Tác giả:
Kenneth H.Rosen. |
Gồm: The integers, greatest common divisors and prime factorization...
|
Bản giấy
|
|
Elements of Information Theory
Năm XB:
2006 | NXB: Wiley-Interscience,
Từ khóa:
Số gọi:
621.3822 CO-T
|
Tác giả:
T. M. Cover |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ellipsis in complex sentences in the novel “Gone with the Wind” in English and their Vietnamese equivalents in translated version
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-O
|
Tác giả:
Đồng Thị Kim Oanh; Supervisor: Assoc.Prof.Dr. Nguyễn Đăng Sửu |
This thesis deals with the ellipsis in complex sentences collected from the novel “Gone with the wind” in English by Margaret Mitchel and their...
|
Bản điện tử
|