Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Microsoft Excel phím tắt 2002 và các hàm : Hướng dẫn cài đặt, làm chủ được phần mềm... /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Tủ sách tin học Thành Nghĩa,
Từ khóa:
Số gọi:
548/4936 TH-09
|
Tác giả:
Tổng hợp và biên soạn: Trương Lê Ngọc Thương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Chris Anderson; Phan Triều Anh dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Một số giải pháp nhằm cắt giảm chi phí sản xuất tại công ty TNHH Sews - Components Việt Nam
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 DO-C
|
Tác giả:
Đỗ Thị Huyền Châm, GVHD: Nguyễn Cảnh Hoan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại UBND bốn phương phía Tây Nam Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-N
|
Tác giả:
Ngô Văn Nam; NHDKH GS.TS Phạm Quang Phan |
Để phát triển kinh tế - xã hội của đất nước và mỗi địa phương, nguồn nhân lực giữ vai trò quyết định. Quận Long Biên được thành lập từ năm...
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao năng lực cán bộ công chức cấp phường tại 4 phường phía đông bắc quạn Long Biên, thành phố Hà Nội đến năm 2018
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 DA-V
|
Tác giả:
Đặng Thúy Vân, GVHD: Nguyễn Tiến Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghệ thuật quay phim và video : Từ lý thuyết đến thực hành /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
004.69 TR-C
|
Tác giả:
Trần Văn Cang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghị định của Chính phủ về hoạt động của các tổ chức phi chính phủ nước ngoài, báo chí nước ngoài tại Việt Nam
Năm XB:
2013 | NXB: H.
Số gọi:
349.597 NGH
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu cong nghẹ RFID và thiết kế đầu đọc RFID ứng dụng trong hệ thống thu phí tự động
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TA-T
|
Tác giả:
Tạ Ngọc Tuyên, GVHD: TS Phạm Ngọc Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu hệ thống chiếu phim kỹ thuật số 2D, 3D, 4D tại Trung tâm Chiếu phim Quốc Gia
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 LE-T
|
Tác giả:
Lê Xuân Tứ; PGS.TS Phạm Văn Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng sư dụng cây cải soong (Rorippa nasturtium aquaticum) trong giảm thiểu Nitơ và Photpho từ môi trường nước phì dưỡng
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Thanh Vân,GVHD: Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phương pháp biểu cảm khuôn mặt dựa trên kỹ thuật Morphing
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Tuấn Anh; PGS.TS Đỗ Năng Toàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng bèo tây (Eichhornia Crassipes) trong công nghệ xử lý nước phì dưỡng
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-N
|
Tác giả:
Trần Thị Ngát,GVHD: Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|