| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu kỹ thuật chuyển gen CrylAc vào cây hoa cúc nhờ vi khuẩn Agrobactrium tumefaciens
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-C
|
Tác giả:
Lê Việt Chung, GVHD: TS. Đặng Trọng Lương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu kỹ thuật gán tài nguyên cho Hạ tầng truyền thông trên cao HAP
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 LE-T
|
Tác giả:
Lê Đình Trọng; GVHD TS Nguyễn Hoàng Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu Kỹ thuật tạo hình 3D từ ảnh chụp cắt lớp tại bệnh viện Đại học Y Hà Nội.
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Cao Trào; NHDKH PGS.TS Đỗ Năng Toàn |
Hình ảnh ba chiều ngày càng chiếm vai trò quan trọng trong chẩn đoán và điều
trị, nghiên cứu về hình ảnh y tế là lĩnh vực quan trọng của ngành kỹ...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu lựa chọn dung môi và các điều kiện cần thiết để chiết tách Anthocyanins từ bắp cải tím
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thanh Tùng, GVHD: Cao Văn Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu lựa chọn điều kiện thu hồi, tách chiết, tinh sạch B-glucan từ nấm men bia
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Bá Tới |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu lựa chọn môi trường dinh dưỡng và điều kiện nuôi cấy thích hợp để tổng hợp B-caroten từ nấm mốc Blakeslea Trispora
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DU-D
|
Tác giả:
Dương Thị Thùy Dung, GVHD: TS. Nguyễn Thị Hoài Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu lựa chọn thành phần môi trường và điều kiện nuôi cấy để tổng hợp chất màu và hoạt chất Monacolin từ nấm sợi Monascus
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-D
|
Tác giả:
Trần Trung Dũng. GVHD: Nguyễn Thị Hoài Trâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu mô hình du lịch cộng đồng theo hướng phát triển bền vững : Lấy ví dụ tại Sa Pa - Lào Cai /
Năm XB:
2005
Từ khóa:
Số gọi:
338.4 NG-T
|
Tác giả:
PGS TS Nguyễn Văn Thanh CN. Vũ An Dân, CN. Trần Nữ Ngọc Ánh |
Đề tài này nói về nghiên cứu mô hình du lịch cộng đồng theo hướng phát triển bền vững
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu mối quan hệ di truyền một số cây tràm Melaleuca Cajuputi ở Việt Nam bằng chỉ thị Rapd
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thi Thúy, GVHD: PGS.TS Nguyễn Đức Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu môi trường nôi cấy và đánh giá một số hoạt tính sinh học từ chủng nấm Cordyceps militaris
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-B
|
Tác giả:
Đỗ Thị Bảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu một số chỉ tiêu sinh hóa, Enzyme Trypsin và chất kìm hãm của nó trong các giống lạc cao sản trồng tại Việt Nam
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Kim Hoa, GVHD: Nguyễn Hoàng Tỉnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một số chủng vi sinh vật có khả năng kháng nấm (Fusarium) gây bệnh cây trồng
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trương Thu Hương; PGS.TS Tăng Thị Chính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|