Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tiếng Anh giao tiếp : New Headway Tập 1, Pre-Intermediate : Student's Book and WorkBook /
Năm XB:
2003 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.34071 TIE
|
Tác giả:
Minh Thư giới thiệu. |
Giới thiệu phương pháp học tiếng Anh giao tiếp theo chương trình Headway cụ thể gồm: học ngữ pháp, từ vựng, kĩ năng đọc, nói, viết và nghe theo các...
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh giao tiếp : New Headway :. Tập 2, Pre-Intermediate : : Student's Book and WorkBook /
Năm XB:
2003 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.34071 TIE
|
Tác giả:
Minh Thư giới thiệu. |
Giới thiệu phương pháp học tiếng Anh giao tiếp theo chương trình Headway cụ thể gồm: học ngữ pháp, từ vựng, kĩ năng đọc, nói, viết và nghe theo các...
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên bán hàng
Năm XB:
2010 | NXB: từ điển bách khoa
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 QU-N
|
Tác giả:
Quỳnh Như; Thanh Hải; Mỹ Hương hiệu đính. |
Giới thiệu các câu thông dụng và các bài đối thoại đơn giản dành cho người bán hàng, kèm theo những từ vựng liên quan tới thực phẩm, đồ điện, trang...
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh Giao tiếp hữu dụng trong ngành Tài chính và Ngân hàng : Finance & banking English /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh nhà ở và giao thông : English transportation /
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Giao thông Vận Tải
Từ khóa:
Số gọi:
428 HO-Q
|
Tác giả:
Hồng Quang; Ngọc Huyên |
Sách giới thiệu tới các bạn đọc các từ vựng, câu nói thường gặp được phân loại theo chủ đề nhằm đáp ứng nhu cầu học, đọc của từng độc giả
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh thực dụng cho 1001 tình huống giao tiếp
Năm XB:
2005 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm; Phạm Văn Thuận. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh trong dịch vụ giao thông tập 1
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến. |
Những mẫu câu đơn giản dùng trong dịch vụ giao thông
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh trong dịch vụ giao thông tập 2
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến. |
Những mẫu câu đơn giản dùng trong dịch vụ giao thông
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh trong dịch vụ giao thông tập 3
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến. |
Những mẫu câu đơn giản dùng trong dịch vụ giao thông
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ninh Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tiếng Anh trong giao dịch ngân hàng : Trình bày Anh - Hoa - Việt /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428 HA-Y
|
Tác giả:
Hải Yến |
Bao gồm 20 bài học, phần từ vựng và đáp án kèm theo.
|
Bản giấy
|