| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Tiếng Anh cơ bản : Basic English /
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 PH-Q
|
Tác giả:
PGS.TS Phan Văn Quế |
Tài liệu bao gồm các thông tin, bài tập về tiếng anh cơ bản
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh cơ bản =Basic Englissh II - EFL 102 : Sách bài tập : Dùng cho sinh viên hệ đào tạo từ xa.
Năm XB:
2001 | NXB: Công An Nhân Dân
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 TIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận, Nguyễn Hữu Tài |
Cung cấp các mẫu câu hữu dụng và các bài đàm thoại thực hành phục vụ cho các nhu cầu giao tiếp và văn hóa ứng xử cho người phụ trách lễ tân và các...
|
Bản giấy
|
||
Tiếng Anh đàm thoại dành cho nhân viên văn phòng
Năm XB:
2007 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tiếng Anh giao tiếp : New Headway Tập 1, Pre-Intermediate : Student's Book and WorkBook /
Năm XB:
2003 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.34071 TIE
|
Tác giả:
Minh Thư giới thiệu. |
Giới thiệu phương pháp học tiếng Anh giao tiếp theo chương trình Headway cụ thể gồm: học ngữ pháp, từ vựng, kĩ năng đọc, nói, viết và nghe theo các...
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh giao tiếp : New Headway :. Tập 2, Pre-Intermediate : : Student's Book and WorkBook /
Năm XB:
2003 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.34071 TIE
|
Tác giả:
Minh Thư giới thiệu. |
Giới thiệu phương pháp học tiếng Anh giao tiếp theo chương trình Headway cụ thể gồm: học ngữ pháp, từ vựng, kĩ năng đọc, nói, viết và nghe theo các...
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh giao tiếp cho nhân viên bán hàng
Năm XB:
2010 | NXB: Từ điển Bách khoa
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 QU-N
|
Tác giả:
Quỳnh Như; Thanh Hải; Mỹ Hương hiệu đính. |
Giới thiệu các câu thông dụng và các bài đối thoại đơn giản dành cho người bán hàng, kèm theo những từ vựng liên quan tới thực phẩm, đồ điện, trang...
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh Giao tiếp hữu dụng trong ngành Tài chính và Ngân hàng : Finance & banking English /
Năm XB:
2002 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh nhà ở và giao thông : English transportation /
Năm XB:
2005 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
428 HO-Q
|
Tác giả:
Hồng Quang; Ngọc Huyên |
Sách giới thiệu tới các bạn đọc các từ vựng, câu nói thường gặp được phân loại theo chủ đề nhằm đáp ứng nhu cầu học, đọc của từng độc giả
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh thực dụng cho 1001 tình huống giao tiếp
Năm XB:
2005 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm; Phạm Văn Thuận. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|