Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Practical Faster Reading : A couse in reading and vocabulary for upper-intermediate and more advanced students /
Năm XB:
1993 | NXB: Cambrigde University Press,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 MO-G
|
Tác giả:
Mosback Gerald, Mosback Vivienne |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice and progress : Hướng dẫn học bộ New concept English /
Năm XB:
1997 | NXB: TP Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428 AL-L
|
Tác giả:
L.G Alexander, Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến (Dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice Descriptive Geomerty
Năm XB:
2016 | NXB: McGraw- Hill Book Company
Từ khóa:
Số gọi:
516.076 HI-G
|
Tác giả:
Hiram E. Grant |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice exercises for the TOEFL : Test of English as a foreign language /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb Barron's
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 PA-S
|
Tác giả:
Palmela J. Shape, Ph.D. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice exercises for the TOEFL : Test of English as a foreign language /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 PA-S
|
Tác giả:
Palmela J. Shape, Ph.D. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice Tests for First Certificate Tập 1 : Cambridge / Self-study Edition /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 CA-P
|
Tác giả:
Paul Carne, Louise Hashemi, Barbara Thomas, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice Tests for First Certificate Tập 2 : Cambridge / Self-study Edition /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 CA-P
|
Tác giả:
Paul Carne, Louise Hashemi, Barbara Thomas, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice Tests for First Certificate Tập 3 : Examination papers from the University of Cambridge local examinations syndicate. /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice Tests for First Certificate Tập 4 : Examination papers from the University of Cambridge local examinations syndicate. /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice Tests for First Certificate Tập 5 : Examination papers from the University of Cambridge local examinations syndicate. /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice tests for IELTS : Bộ đề luyện thi IELTS Nghe - nói - đọc - viết /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 DE-G
|
Tác giả:
Greg Deakin, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) |
Bao gồm 2 bộ đề thi nghe, 5 bộ đề thi đọc, 20 bộ đề thi viết và mẫu đề thi nói. Có kèm đáp án
|
Bản giấy
|
|
Practice tests for the cambridge business English certificate : Level two /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 AL-J
|
Tác giả:
Jake Allsop, Patricia Aspinall, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|