| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Employment and life of Vietnamese women during economic transition
Năm XB:
2001 | NXB: Nhà xuất bản Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
619.25 TH-L
|
Tác giả:
Lê Thi |
In this book, basing ourselves on the official standpoint on the path to women's emancipation and gender equality, in combination with teh gender...
|
Bản giấy
|
|
Engineering mechanics: statics & dynamics
Năm XB:
2013 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
620.1 CO-F
|
Tác giả:
Francesco Costanzo, Michael E. Plesha, Gary L.Gray |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English for academic purposes series: Economics
Năm XB:
1992 | NXB: Prentice Hall International (UK) Ltd
Số gọi:
428 CH-Y
|
Tác giả:
Christopher St. J Yates, c Vaughan James (general editor) |
The English for academic purposes series has been designed to meet the needs of university, pre-university and upper secondary school students who...
|
Bản giấy
|
|
English for economics (Tiếng Anh kinh tế)
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Ph.D Tran Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English idioms on family ralationships and their vietnamese equivalents : thành ngữ tiếng anh về quan hệ gia đình và những tương đương tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TA-V
|
Tác giả:
Ta Thi Hai Van, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English in Economics and Business : English for Economics and Business Students
Năm XB:
1998 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Số gọi:
338.5 ENG
|
Tác giả:
Sarah Bales-American teacher;Do Thi Nu-Head English Department;Ha Kim Anh-Teacher of English; Hanoi National Economics University. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English nominal clauses and their Vietnamese translation version in “Gone with the wind” novel
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thái Hòa; NHDKH Assoc.Prof.Dr Hoàng Tuyết Minh |
This study is aimed at describing the features of English nominal clauses in “Gone with the wind” and their Vietnamese translation versions to find...
|
Bản giấy
|
|
English proverbs denoting family relationships with reference ti the vietnamese equivalents : Tục ngữ tiếng anh về quan hệ gia đình trong sự liên hệ với tương đương tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-N
|
Tác giả:
Tran Thi Thanh Ngat, GVHD: Nguyen Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Unlimited A1 Starter Coursebook
Năm XB:
2010 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 AD-D
|
Tác giả:
Adrian Doff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Unlimited A1 Starter Self-study Pack (Workbook with DVD-ROM)
NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 AD-D
|
Tác giả:
Adrian Doff; Nick Robinson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Unlimited A1 Starter Teacher's Pack : Teacher's Notes; Extra Activities; Literacy Worksheets; Testing; Video
NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 AD-D
|
Tác giả:
Adrian Doff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Unlimited A2 Elementary Coursebook
NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 AD-D
|
Tác giả:
Adrian Doff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|