Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Ann Hogue |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Fluorine in pharmaceutical and medicinal chemistry :From biophysical aspects to clinical applications
Năm XB:
2012 | NXB: Imperial College Press
Từ khóa:
Số gọi:
615.2731 GO-V
|
Tác giả:
Véronique Gouverneur; Klaus Müller |
Fluorine chemistry is an expanding area of research that is attracting international interest, due to the impact of fluorine in drug discovery and...
|
Bản giấy
|
|
Focusing on cultural characteristics to clafify the meanings of idioms and avoid mistakes in english - vietnamese translation
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-X
|
Tác giả:
Nghiêm Thị Xuân; GVHD: Vũ Diệu Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Benjamin K. Simpson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Carberry, Edward |
This book is compilation of lecture notes for one of two courses in consumer chemistry which the authors have developed over the past twelve years...
|
Bản giấy
|
||
Food Lipids: Chemistry, Nutrition, and Biotechnology
Năm XB:
2017 | NXB: CRC Press
Số gọi:
660.6 CA-C
|
Tác giả:
Casimir C. Akoh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
M. R. Adams, M. O. Moss |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Martin R. Adams |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Frazier, William C. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Foodservice Cost Control Using Microsoft Excel for Windows
Năm XB:
1996 | NXB: John Wiley
Từ khóa:
Số gọi:
006.2 SA-W
|
Tác giả:
Warren Sackler, Samuel R. Trapani |
Nội dung gồm: Income statements, Purchasing and receiving...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bibek Ray |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Game Secret Missions và cơ sở dữ liệu tương tác trên Engine Unity
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hoài Dương, ThS. Nguyễn Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|