Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men
Năm XB:
2005 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
663.13 NG-H
|
Tác giả:
Chủ biên: PGS.TS. Lê Thanh Mai |
Giới thiệu các phương pháp phân tích các nguyên liệu chính dùng trong sản xuất các sản phẩm bia, rượu, nước giải khát, mì chính như hạt đại mạch,...
|
Bản giấy
|
|
Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb. Khoa học và Kỹ thuật,
Số gọi:
663.13 CAC
|
Tác giả:
Lê Thanh Mai ; Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thu Thủy, Nguyễn Thanh Hằng, Lê Thị Lan Chi |
Giới thiệu các phương pháp phân tích các nguyên liệu chính dùng trong sản xuất các sản phẩm bia, rượu, nước giải khát, mì chính như hạt đại mạch,...
|
Bản giấy
|
|
Chất lượng đội ngũ cán bộ công nhân viên công ty tư vấn xây dựng nông nghiệp và phát triển nông thôn Hà Nam
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 MA-T
|
Tác giả:
Mai Thu Thủy, GVHD: Phan Huy Đường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chế độ bảo hiểm y tế đối với hộ gia đình từ thực tiễn tỉnh Ninh Bình
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 TR-T
|
Tác giả:
Trương Thị Thu Thủy; NHDKH PGS.TS Nguyễn Hiền Phương |
Tham gia bảo hiểm y tế theo hộ gia đình lần đầu tiên được quy định tại Luật sửa đổi bổ sung Luật bảo hiểm y tế năm 2014, được xem là một trong...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS. TS. Đặng Thị Thu ; PGS.TS. Lê Ngọc Tú, TS.Tô Kim Anh, PGS.TS. Phạm Thu Thủy, TS. Nguyễn Xuân Sâm. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Cultural window in gastronomic art in VietNam and Britain and America
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Thu Thủy, GVHD: Nguyễn Đăng Sửu, PhD. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá tính kháng bệnh đạo ôn và đa dạng di truyền của một số dòng /giống lúa bằng chỉ thị Rga
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thu Thủy. GVHD: Lã Tuấn Nghĩa, Nguyễn Bá Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Điều tra thành phần sâu hại vải và nghiên cứu đặc điểm hình thái, sinh học sinh thái loài bọ xít bắt mồi Sycanus Bifidus Fabr. (Reduviidea, Hemiptera) tại Sóc Sơn Hà Nội năm 2004-2005
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 KI-T
|
Tác giả:
Kiều Thu Thủy, GVHD: Nguyễn Xuân Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Du lịch văn hóa : Những vấn đề lý luận và nghiệp vụ /
Năm XB:
2016 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
306.4819 TR-A
|
Tác giả:
Trần Thúy Anh (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình hướng dẫn thực hành vi sinh công nghiệp
Năm XB:
2016 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
660.620711 TA-T
|
Tác giả:
Tạ Thị Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Hưng Quang |
Trình bày những dụng cụ, thiết bị thông thường và những yêu cầu trong thí nghiệm vi sinh; các phương pháp nghiên cứu vi sinh vật cơ bản; các nhóm...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại : Dùng cho sinh viên Đại học,cao đẳng chuyên ngành kế toán /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
657 GIA
|
Tác giả:
Trần Thị Hồng Mai, Lê Thị Thanh Hải, Phạm Đức Hiếu,... |
Trình bày tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp thương mại như kế toán nghiệp vụ mua hàng hoá, kế toán nghiệp vụ bán hàng hoá và kế toán...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Kiểm toán báo cáo tài chính
Năm XB:
2019 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
657.450711 NG-G
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Phú Giang; TS. Nguyễn Viết Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|