Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Nghiệp vụ điều hành Tour : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2009 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2009 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2009 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Nghiệp vụ lễ tân : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2007 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Nghiệp vụ nhà hàng : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2008 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Phục vụ trên tàu thuỷ du lịch : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2015 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Quản lý khách sạn nhỏ : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2009 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Thuyết minh du lịch : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2015 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Vận hành cơ sở lưu trú nhỏ : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2015 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS):Quản lý khách sạn : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2015 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnam tourism occupational skills standards in hotel security
Năm XB:
2008 | NXB: Vietnam human resources development in tourism project
Số gọi:
647.94 VI-T
|
Tác giả:
Vietnam national administration of tourism |
The VTOS standards, which are one of the key outputs of the project, have been developed in 13 disciplines at entry level as follows: hotel...
|
Bản giấy
|
|
Vietnam tourism occupational skills standards in pastry/bakery
Năm XB:
2009 | NXB: Vietnam human resources development in tourism project
Số gọi:
641.5 VI-T
|
Tác giả:
Vietnam national administration of tourism |
The VTOS standards, which are one of the key outputs of the project, have been developed in 13 disciplines at entry level as follows: hotel...
|
Bản giấy
|