Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Công nghệ lên men các chất kháng sinh
Năm XB:
2004 | NXB: Khoa học và kỹ thuật,4c2004,
Từ khóa:
Số gọi:
660.62 NG-C
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Văn Cách |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ sản xuất kháng sinh : Giáo trình sau đại học ngành công nghệ sinh học /
Năm XB:
2013 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-H
|
Tác giả:
PGS. TS. Lê Gia Hy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS. TS. Hoàng Đình Hòa |
Trình bày nguyên liệu và công nghệ sản xuất malt và bia: nguyên liệu chính đại mạch, các nguyên liệu thay thế đại mạch; Qui trình sản xuất từ khâu...
|
Bản giấy
|
||
Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
641.3 NG-H
|
Tác giả:
Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Thị Hiền |
Tổng quan về công nghệ sản xuất mì chính cùng các phương pháp sản xuất mì chính. Sản xuất mì chính bằng phương pháp thuỷ phân. Nghiên cứu hoàn...
|
Bản giấy
|
|
Công ty TNHH từ hai thành viên trở lên theo pháp luật doanh nghiệp Việt Nam
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Trường Duyệt; NHDKH TS Nguyễn Thị Yến |
Pháp luật về công ty TNHH từ hai thành viên trở lên là hệ thống các quy phạm pháp luật do Nhà nước ban hành hoặc thừa nhận, điều chỉnh các quan hệ...
|
Bản điện tử
|
|
Conjunctions in some English marketing newsletters(with reference to VietNamese equivalents)
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Tran Thi Thuong; GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Contrastive analysis and learner language: a corpus-based approach
Năm XB:
2008 | NXB: University of Oslo
Số gọi:
428 JO-S
|
Tác giả:
Stig Johnsson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Milton T.Astroff, James R.Abbey |
Convention Sales/Convention Services
|
Bản giấy
|
||
Conversation lessons : Ngôn ngữ tự nhiên trong đàm thoại tiếng Anh /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.34 RO-M
|
Tác giả:
Ron Martinez |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Conversation maintaining strategies in English with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Thu Hiền; Assoc.Prof.Dr Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Critical discourse analysis of gender inequality in sport-related articles in the New York Times online newspaper
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Anh; GVHD: Lê Thị Minh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Critical discourse analysis of gender inequality in sport-related articles in the NewYork times online newspaper
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Anh; Supervisor: Dr. Le Thi Minh Thao |
This study examines the language used by The New York Times online newspaper in the representation of athletes in the coverage of the Olympics...
|
Bản giấy
|