Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu, ứng dụng Internet of things (IoT) trong nông nghiệp thông minh
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Thị Dinh; NHDKH TS Nguyễn Trung Kiên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hồ Trọng Long, Nguyễn Phước Đại, Nguyễn Duy Hoàng Mỹ |
gồm các nội dung: khởi đầu với microsoft powerpoint; tạo tập trình diễn; hiệu chỉnh tập trình diễn; nâng cấp tập trình diễn
|
Bản giấy
|
||
Những bài giảng và thực hành Microsoft Windows NT Server : Version 4.0 /
Năm XB:
1997 | NXB: Giao thông vận tải
Số gọi:
005.4 NHU
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Hoà, Ngô Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
North Pole, South Pole : Journeys to The Ends of The Earth
Năm XB:
1992 | NXB: Discoveries,
Số gọi:
919 IM-B
|
Tác giả:
Imbert, Bertrand |
The shortest route to the East from europe went by the North Pole, but it was impassable. At least this proved the case in 1596, when dutch...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Kiên, GVHD: PGS.TS Nguyễn Quốc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
OFDM và ứng dụng trong truyền hình số mặt đất DVB-T
Năm XB:
2010 | NXB: Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 LE-C
|
Tác giả:
Lê Thị Cúc, GVHD: PGS.TS Nguyễn Quốc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hà Thanh Phong, GVHD: PGS.TS Nguyễn Quỗc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Off-ramps and On-Ramps : Keeping talented women on the road to success /
Năm XB:
2007 | NXB: Harvard Business school press
Từ khóa:
Số gọi:
658.312082 HE-A
|
Tác giả:
Hewlett, Sylvia Ann |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oracle Database Administration for microsoft SQL server DBAs : Work Seamlessly in a Mixed-Database environment /
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
005.75 MA-M
|
Tác giả:
Malcher, Michelle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Kathryn VanSpanckeren |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Oxford Collocations : Dictionary for students of English
Năm XB:
2002 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
423 OXC
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|