Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
problems of translating english phrasal verbs into vietnamese of third - year students at faculty of english, Hanoi open university
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-A
|
Tác giả:
Trần Thế Thiên Anh; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Production and Packaging of Non-Carbonated Fruit Juices and Fruit Beverages 2nd ed
Năm XB:
1995 | NXB: Chapman & Hall
Từ khóa:
Số gọi:
664.85 AS-R
|
Tác giả:
P.R.Ashurst. |
Gồm: Chemistry and technolohy of citrus juices and by - products...
|
Bản giấy
|
|
Production Software That Works : A guide to the concurrent develoment of realtime manufacturing systems /
Năm XB:
1992 | NXB: Digital Press,
Số gọi:
005.1 BE-J
|
Tác giả:
John A.Behuniak |
Nội dung gồm: A management perspective on realtime software...
|
Bản giấy
|
|
Professional develpment of enviromental managers: a vision for the 21st century : Network for environmental training at tertiary level in asia and the pacific /
Năm XB:
1997 | NXB: UNEP,
Từ khóa:
Số gọi:
610 HA-J
|
Tác giả:
John E. Hay |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Facultty of tourism |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Professional Practice for Interior Designers
Năm XB:
2007 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
747.068 PI-C
|
Tác giả:
Christine M. Piotrowski |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Programming Games With Microsoft Visual Basic 6.0
Năm XB:
2001 | NXB: Course technology
Từ khóa:
Số gọi:
005.133 ME-J
|
Tác giả:
Jeanine Meyer |
Nội dung gồm: Construction plan for rock, paper, scissors, mix and match cartoons...
|
Bản giấy
|
|
Pronunciation for Advanced learners of English : Tài liệu luyện phát âm trình độ nâng cao /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 BR-D
|
Tác giả:
David Brazil, Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pronunciation pairs : An introductory course for students of English /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 BA-A
|
Tác giả:
Ann Baker, Sharon Goldstein |
46 bài luyện tập nguyên âm và phụ âm. Luyện kỹ năng nghe nói từ cấp độ từ, câu, trọng âm, ngữ điệu, đối thoại đến các bài đàm thoại mang tính giao...
|
Bản giấy
|
|
Pulmonary manifestations of pediatric diseases
Năm XB:
2009 | NXB: Saunders/Elsevier
Số gọi:
618.922 TU-N
|
Tác giả:
Turcios, Nelson L | Fink, Robert J |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quảng cáo & ngôn ngữ quảng cáo : Advertising & language of advertising /
Năm XB:
2004 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
659.01 NG-T
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Kiên Trường |
Cuốn sách này chú trọng vấn đề ngôn ngữ, chữ viết trên biểu hiện và quảng cáo, nhằm cung cấp cứ liệu về thực trạng sử dụng ngôn ngữ trong lĩnh vực...
|
Bản giấy
|
|
Reach fo the Top : Women and the Changing Facts of Work Life /
Năm XB:
1994 | NXB: A Harvard Business Review Book,
Số gọi:
658.1 NI-N
|
Tác giả:
Nancy A. Nichols, Rosabeth Moss Kanter |
Reach for the Top examines the challeges, frustrations, and opportunities facing today's professional women: gender stereotypes and the conflicts...
|
Bản giấy
|