| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Suggestions for writing fromal/Business letters effectivsly for the 2nd-year students.
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
428 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Lương Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Thomas P. Edmonds |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Survivable Networks Algorithms for Diverse Routing
Năm XB:
1999 | NXB: Kluwer Academic
Số gọi:
004.6 BH-R
|
Tác giả:
Ramesh Bhandari |
Nội dung gồm: Preface, Further Research, Reference, Index...
|
Bản giấy
|
|
SYNTACTIC AND SEMANTIC FEATURES OF IDIOMS DENOTING HEALTH IN ENGLISH AND VIETNAMESE
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 KI-H
|
Tác giả:
Kieu Thu Hien; NHDKH Dr Mai Thi Loan |
One of the most effective and colorful ways to transfer culture is the use of idioms which, however cause several troubles for English learners...
|
Bản giấy
|
|
Syntactic and semantic features of proverbs and idioms denoting family relationships in English and Vietnamese
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Thị Thảo; Supervisor: Dr. Le Phuong Thao |
Proverbs and idioms are two important components of any langaues with their denoted meanings. The current study aims at exploring and comparing the...
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
Alan Dennis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Kenneth E. Kendall |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tách chiết hóa học và đánh giá hoạt tính sinh học một số đối tượng thuộc họ Na (Annonaceae) và học Sim ( Myrtaceae)
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HA-T
|
Tác giả:
Hà Văn Thịnh, GVHD: Lê Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách chiết và tinh sạch Fucoxanthin từ chủng tảo nâu Undria pinnatifida thu mẫu từ vùng biển Thanh Hóa
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LU-D
|
Tác giả:
Lưu Thị Thùy Dương; TS Trịnh Tất Cường, TS Đoàn Duy Tiên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tách chiết và tinh sạch squalene từ sinh khối của chủng vi tảo biển dị dưỡng Schizochytrium sp.PQ7
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Thùy; PGS.TS Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
Mai Hiên, Đình Phúc |
Bao gồm những bí quyết trong nghệ thuật ứng xử và giao tiếp xã hội mà người đàn ông cần có như: tài ăn nói, cách nói chuyện với phái nữ, hấp dẫn...
|
Bản giấy
|
||
Tài chính quốc tế : Sách tham khảo. Dành cho đào tạo cử nhân kinh tế /
Năm XB:
2010 | NXB: Tài chính
Số gọi:
332.7 LA-A
|
Tác giả:
ThS Lại Lâm Anh |
Các kiến thức cơ bản về tài chính quốc tế như: tỷ giá hối đoái, thị trường ngoại hối, cán cân thanh toán quốc tế, tín dụng quốc tế...
|
Bản giấy
|