| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Traditions & Encounters Volume II, From 1500 to the present : A brief global history /
Năm XB:
2008 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
909 BE-J
|
Tác giả:
Bentley, Jerry H. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Translation and Cultural Identity : Selected Essays on Translation and Cross-Cultural Communication /
Năm XB:
2010 | NXB: Cambridge
Từ khóa:
Số gọi:
428 MU-M
|
Tác giả:
Micaela Muñoz-Calvo and Carmen Buesa-Gómez |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trau dồi kĩ năng giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh
Năm XB:
1997 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Từ khóa:
Số gọi:
428 AN-D
|
Tác giả:
Anh Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trends in Linguistics: Studies and Monographs 53 : Cross-Cultural Pragmatics; The Semantics of Human Interaction /
Năm XB:
1991 | NXB: Mouton de Gruyter
Số gọi:
306.4 WI-W
|
Tác giả:
Werner Winter (Editor) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
|
Bao gồm: Introduction, General information, The university...
|
Bản giấy
|
||
Understanding intercultural communication Stella Ting-Toomey and Leeva C. Chung (2012, 2 nd ed.; 1 st ed. 2007)
Năm XB:
2015 | NXB: EQUINOX PUBLISHING
Số gọi:
428 UND
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng Gamification nâng cao trải nghiệm người dùng trong thiết kế học liệu điện tử
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu; GVHD: TS. Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng Gamification trong việc thiết kế và xây dựng học liệu điện tử tương tác của Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy; Nguyễn Thị Khánh Quyên; TS Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng Gamification trong việc thiết kế và xây dựng học liệu điện tử tương tác của Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thuý, Nguyễn Thị Khánh Quyên; GVHD: TS. Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Unique taboos in communication with Asean Tourists : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Hải, Vũ Bích Lan; GVHD: Trần Nguyệt Quế |
Unique taboos in communication with Asean Tourists
|
Bản giấy
|
|
Unique taboos in communication with ASEAN tourists : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Hải , Vũ Bích Lan ; GVHD: Trần Nguyệt Quế |
Unique taboos in communication with ASEAN tourists
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Howard Pitler |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|