| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Kathleen P. King. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Telecommunications networking and internet Glossary
Năm XB:
1993 | NXB: Aerican Library Association,
Số gọi:
621.382 MA-G
|
Tác giả:
George S.Manchovec |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The American school: a global context : from the Puritans to the Obama administration /
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
370.973 SP-H
|
Tác giả:
Joel Spring, Queens College, City University of New York. |
Tập trung vào quá trình toàn cầu hóa giáo dục và phát triển các trường Mỹ trong bối cảnh toàn cầu.
|
Bản giấy
|
|
The art of asset allocation : Principles and Investment Strategies for Any Market /
Năm XB:
2008 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
452.95 DA-V
|
Tác giả:
Darst, David M. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Jeremie Kubicek, Steve Cockram |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
David Brazil |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The effects of memory strategy training on ESP students' vocalbulary acquisition. The case of eletronics and telecomunication students at FET- HOU
Năm XB:
2011 | NXB: Hanoi University
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Vu Thi Phuong Hoa, GVHD: Le Van Canh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The English noun phrase. The nature of linguistic categorization
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
420 KE-E
|
Tác giả:
Evelien Keizer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The image of 'cats' and ' dogs' in idioms in english and vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-V
|
Tác giả:
Do Thi Cam Van, GVHD: Nguyen Thi Van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Do Thi Cam Van;GVHD: Nguyen Thi Van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Wild, David |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Salvador Carmona, Govind Iyer, Philip M.J. Reckers |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|