| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
The indications affecting writing English business letters for the third year students at Faculty of English, Hanoi Open University
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-M
|
Tác giả:
Trần Thị Diễm Mi; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The indicators affecting writing English business letters for the third year students at faculty of English, Hanoi Open University
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-M
|
Tác giả:
Trần Thị Diễm Mi; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The lodging and food service industry
Năm XB:
1993 | NXB: Educational institute
Số gọi:
647.94023 LA-G
|
Tác giả:
Lattin, Gerald W. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Derina Holtzhausen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The routledge handbook of strategic communication
Năm XB:
2015 | NXB: Routledge
Số gọi:
658.802 DE-H
|
Tác giả:
Derina Holtzhausen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The school to work revolution : how employers and educators are joining forces to prepare tomorrow's skilled workforce /
Năm XB:
1997 | NXB: Addison Wesley Longman, Inc.
Số gọi:
370.11 LY-O
|
Tác giả:
Lynn Olson |
how employers and educators are joining forces to prepare tomorrow's skilled workforce
|
Bản giấy
|
|
The semantic implications of "Or" as a cohesive device used in "The Old Man and the Sea" by Ernest Hemingway compared with its equivalents in the Vietnamese version
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 L-Thuan
|
Tác giả:
Le Thi Thuan, GVHD: Le Phuong Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Carr, Sandra Deacon |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thông tin vô tuyến : Radio Communications /
Năm XB:
2017 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Đức(Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thực trạng và giải pháp phát triển du lịch sinh thái trên địa bàn xã Xuân Đám - Trân Châu - Hiền Hào tại Đảo Cát Bà
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 DI-P
|
Tác giả:
Đinh Thị Phương; ThS Vũ Thị Kim Oanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tìm hiểu công nghệ Windows Communication Foundation và xây dựng ứng dụng quản lý nhân viên
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 DO-D
|
Tác giả:
Đoàn Mạnh Đức, KS.Phạm Công Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TMN - Telecommunications Management Network : TMN architectures, interfaces, and latest advances; ASN.1, GDMO, and TMN management protocols; TMN for wireless and broadband. /
Năm XB:
1999 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
621.382 UD-D
|
Tác giả:
Divakara K. Udupa |
Bao gồm 3 phần: TMN concepts; TMN information model and protocols; TMN applications...
|
Bản giấy
|