| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Richard Bullock, Wright State University, Michal Brody, San Francisco State University, Francine Weinberg |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The missing link: An introduction to Web Development and Programming /
Năm XB:
2014 | NXB: Open SUNY Textbooks,
Từ khóa:
Số gọi:
006.76 ME-M
|
Tác giả:
Michael G Mendez |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The norton field guide to writing with readings
Năm XB:
2013 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 BU-R
|
Tác giả:
Richard Bullock, Maureen Daly Goggin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Brooks, Jane B. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The quality audit : A management evaluation tool /
Năm XB:
1989 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
658.562 MI-C
|
Tác giả:
Mills, Charles A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Derina Holtzhausen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Axelrod, Rise B. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Clouse, Barbara Fine |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The TDR handbook: designing and implementing successful transfer of development rights programs
Năm XB:
2012 | NXB: IIsland Press
Số gọi:
333.7315 NE-C
|
Tác giả:
Arthur c. Nelson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Colin Hayes |
Nội dung gồm: Subject-matter, Some attributes of painting...
|
Bản giấy
|
||
The Virtual reality modeling language specification
Năm XB:
1997 | NXB: The VRML Consortium Incorporated,
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 CA-R
|
Tác giả:
Rikk Carey |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
THEME-CONNECTING COHESIVE DEVICES IN HEADLINES AND LEADS OF ENGLISH ONLINE ARTICLES ABOUT OBESITY WITH REFERENCE TO VIETNAMESE EQUIVALENTS
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Thu Trang; NHDKH Assoc.Prof.Dr Nguyen Thi Thanh Huong |
This study analyzes theme-connecting cohesion devices between the headlines and the leads in some article about obesity. This research is aimed to...
|
Bản giấy
|