| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Suggestions of techniques in teaching English grammar structures for the 8th form students
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-K
|
Tác giả:
Dang Thi Khue, GVHD: Le Phuong Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Vũ Thị Thủy, GVHD: MA. Đặng Ngọc Hướng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Suy nghĩ về toàn cầu hóa : Khảo luận ngắn dành cho những ai còn do dự trong việc ủng hộ hay phản đối toàn cầu hóa /
Năm XB:
2005 | NXB: Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
327.17 CH-A
|
Tác giả:
Charles - Albert Michalet, Trương Quang Đệ (dịch) |
Cuốn sách này viết về một số cách tiếp cận mới về toàn cầu hóa; Cấu hình liên- quốc gia; Cấu hình đa- quốc gia; Sự toàn thắng của tổng thể; Tổng...
|
Bản giấy
|
|
Suy nghĩ về văn hóa đọc và thư viện : (tiểu luận và các bài viết chọn lọc) /
Năm XB:
2023 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
002 NG-G
|
Tác giả:
THS.Nguyễn Hữu Giới |
Gồm những bài viết, tiểu luận về sách, nghề in và xuất bản ở nước ta. Về văn hoá đọc trong bối cảnh bùng nổ truyền thông, ngày hội đọc sách ở Việt...
|
Bản giấy
|
|
Synonym and a contrastive study on Synonym
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-T
|
Tác giả:
Doan Thi Dieu Thuy, GVHD: Tran Duc Vuong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Syntactic and semantic feature of the phrasal verbs GET a contrastive analysis with their Vietnamese semantic equivalents
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Ngo Thu Hang, GVHD: Vo Thanh Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Syntactic and sementic features of stative verbs a contrastive analysis with their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Kim Ngân, GVHD: Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Syntactic functions of non finite clauses an analysis of errors made by the fourth year students at HOU
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Truong Minh Thuy, GVHD: Hoang Tuyet Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Syntatic function of adjectives a contrastive analysis between English and Vietnamese adjectives
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy Hiền, GVHD: Trần Đức Vượng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác động của đa dạng hóa thu nhập đến hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại Việt Nam : MHN 2022-02.14 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
332.1209597 NG-T
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Trọng Tài |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác động của pháp luật đến hoạt động đầu tư gián tiếp nước ngoài tại Việt Nam
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hải Đăng; NHDKH TS Lê Đình Vinh |
Mục đích nghiên cứu: Nghiên cứu các quy định của pháp luật thực định về hoạt động đầu tư gián tiếp nước ngoài tại Việt Nam; tìm hiểu đánh giá những...
|
Bản điện tử
|