Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tách dòng và giải trình gen chức năng của vi khuẩn oxy hóa amon
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Minh Tâm, GVHD: Nguyễn Thị Kim Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và giải trình tự gen Naga mã hóa enzyme n-acetylglucosamine deacetylase
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Lương Thoại, GVHD: TS. Phạm Việt Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và thiết kế Vectơ biểu hiện Gen mã hóa cho Pdi trong nấm men Pichia Pastoris
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DU-T
|
Tác giả:
Dương Văn Thành,GVHD: Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và xác định trình tự gen mã hóa kháng nguyên Neuraminidase(NA) của virus cúm H5N1 gây bệnh trên gia cầm ở Việt Nam
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hoài Thu, GVHD: TS. Đinh Duy Kháng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và xác định trình tự gen mã hóa kháng thể phage đặc hiệu HER2 trong ung thư vú
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Thị Chung, GVHD: Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và xác định trình tự gen mã hóa Legumain
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Ngọc, GVHD: Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách triết và giải trình tự gen mã hóa Enzym Glucanase từ vi sinh vật có khả năng phân giải Glucan
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-L
|
Tác giả:
Đào Thùy Linh, GVHD: Phạm Việt Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tái cấu trúc nhân lực của hệ thống khách sạn trên địa bản thành phố Hà Nội : MHN 2022-02.08 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658.300 TA-H
|
Tác giả:
TS. Tăng Thị Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tài liệu luyện thi Nói và Làm văn chứng chỉ A-B-C tiếng Hoa
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
495 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thiện Chí, Nguyễn Thị Thu Hằng, Bùi Thị Hạnh Quyên. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thiện Chí |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thiện Chí |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tâm lý học giao tiếp : Phần lý thuyết /
Năm XB:
2009 | NXB: Chính trị - Hành chính
Từ khóa:
Số gọi:
153.6 NG-D
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Văn Đồng |
Trình bày những vấn đề chung về giao tiếp; các phương pháp nghiên cứu; các xu hướng nghiên cứu giao tiếp trên thế giới; các loại hình giao tiếp...
|
Bản giấy
|