Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Hùng Cường; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Thúy Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Quyền sở hữu công nghiệp trong hoạt động thương mại
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb. Tư pháp,
Từ khóa:
Số gọi:
346.04 NG-T
|
Tác giả:
TS.Nguyễn Thanh Tâm |
Khái niệm về luật cạnh tranh, cơ quan có thẩm quyền áp dụng luật cạnh tranh nói chung và các quy định về cạnh tranh lành mạnh, không lành mạnh, bảo...
|
Bản giấy
|
|
Quyền tự do hợp đồng trong lĩnh vực thương mại theo pháp luật Việt Nam
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 MA-X
|
Tác giả:
Mai Thị Xuyến, NHDKH TS. Lê Vệ Quốc |
Đề tài nghiên cứu những vấn đề lý luận và thực tiễn về quyền tự do hợp đồng trong lĩnh vực thương mại theo pháp luật Việt Nam và đưa ra các phương...
|
Bản điện tử
|
|
Raspberry Pi for kids for dummies
Năm XB:
2015 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
004.1675 WE-R
|
Tác giả:
Wentk, Richard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Reaching learners through telecommunications : Management and leadership strategies for higher education /
Năm XB:
1993 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
374.26 DU-B
|
Tác giả:
Becky S. Duning |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Gunther Kress |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Jayakaran Mukundan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Willoughby, Stephen S. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Willoughby, Stephen S., Carl Bereiter (dong chu bien), Peter Hilton. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Willoughby |
Nội dung gồm: Space, Playground safety, manufacturing...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Willoughby |
Nội dung gồm: elections, sports, metric measurements, temperatures in our solar system...
|
Bản giấy
|
||
Reengineering the factory : A Primer for world-class manufacturing /
Năm XB:
1994 | NXB: ASQC Quality Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.5 SH-O
|
Tác giả:
Shores, A. Richard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|