Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The pre-stage when dealing with receptive skills
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Bích Phương, GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The preposituons "in(to)", out(of), up&down" to indicate directions in English and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-P
|
Tác giả:
Hoang Thu Phuong, GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The relationship between culture, language, and society towards improving communication skills for the first year students at Faculty of English, HOU
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Minh Thu, GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The soft edge : Where great companies find lasting success /
Năm XB:
2014 | NXB: Jossey-bass
Số gọi:
658.4 KA-R
|
Tác giả:
Rich Karlgaard ; Foreword: Tom Peters ; Afterword: Clayton M. Christensen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The thank group a contrastive analysis with their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thu Hương, GVHD: Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The translation of address forms in "Gone with the wind" by Duong Tuong and Mai The Sang
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-C
|
Tác giả:
Lê Thị Thùy Chi, GVHD: Vũ Thị Thanh Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The translation of personal pronouns from English into Vietnamese in literature
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thúy Hằng, GVHD: Trần Đức Vượng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thế ứng xử xã hội cổ truyền của người Việt châu thổ Bắc bộ qua một số ca dao - tục ngữ
Năm XB:
2004 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
398.9095973 TR-A
|
Tác giả:
Trần Thúy Anh |
Một số khái niệm cơ bản xung quanh thế ứng xử xã hội cổ truyền của người Việt châu thổ Bắc Bộ và thế ứng xử của họ qua ca dao tục ngữ. Mấy nhận xét...
|
Bản giấy
|
|
The use of English words in Vietnamese newspapers and daily conversations
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hong Anh, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The use of leading in writing an effective resume
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngọc Linh, GVHD: Nguyễn Văn Chiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The use of personal pronouns in written English by the second-year students of English at HOU: problems and solutions
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-S
|
Tác giả:
Bùi Thị Sao, GVHD: Nguyễn Thị Thúy Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The uses of English modal verbs in the eyes of Vietnamese students
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Thị Thủy, GVHD: Nguyễn Đăng Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|