Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The English passive voice and its equivalents in Vietnamese
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết Băng, GVHD: Lê Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The founder's mentality : How to overcome the predictable crises of growth /
Năm XB:
2016 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.406 ZO-C
|
Tác giả:
Chris Zook, James Allen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thế giới đa chiều : Lý thuyết và kinh nghiệm nghiên cứu khu vực /
Năm XB:
2007 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
303.4 LU-K
|
Tác giả:
Lương Văn Kế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trương Văn Giới |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trương Văn Giới |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trương Văn Giới |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thế giới khoa học động vật Tập 2 / : Động vật có xương sống, /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Hải Phòng,
Số gọi:
592 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Khang, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thế giới phẳng : Tóm lược lịch sử thế giới thế kỳ 21 /
Năm XB:
2015 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
330.90511 FR-T
|
Tác giả:
Thomas L. Friedman ; Dịch, h.đ.: Nguyễn Hồng Quang... |
Trình bày cấu trúc đương đại của nền kinh tế và chính trị thế giới trong kỷ nguyên toàn cầu hoá ở những buổi đầu của thế kỷ 21. Tác giả vạch ra...
|
Bản giấy
|
|
The influence of culture on the process of translation
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-Q
|
Tác giả:
Trịnh Quý Quang, GVHD: Hoàng Văn Vân, Assoc, Prof. Dr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The lexical minimum for the English beginners
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-C
|
Tác giả:
Vu Huong Ngoc Cham, GVHD: Duong Ky Duc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The lords of strategy : The secret intellectual history of the new corporate world /
Năm XB:
2010 | NXB: Harvard Business Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4012 KI-W
|
Tác giả:
Walter Kiechel III |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The politeness in English greeting and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-M
|
Tác giả:
Phạm Văn Minh, GVHD: Lê Phương Thảo, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|