Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Laguage teaching issues in multilingual environments in Southeast asia : Anthology series 10 /
Năm XB:
1982 | NXB: SEAMEO regional language centre
Số gọi:
428 NO-R
|
Tác giả:
Richard B Noss |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Lập trình gia công khuôn nâng cao với mastercam 10 & 12
Năm XB:
2009 | NXB: Hồng Đức
Từ khóa:
Số gọi:
620 MA-H
|
Tác giả:
Mai Thị Hải; Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Phạm Hồng Tung, Trần Viết Nghĩa |
Khái quát về lịch sử Hà Nội thời kì cận đại: Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp cuối thế kỷ XIX; bộ máy chính quyền thuộc địa ở Hà Nội; những...
|
Bản giấy
|
||
Lịch sử Việt Nam từ khởi thuỷ đến thế kỷ 10
Năm XB:
2001 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
959.7 LIC
|
Tác giả:
Chủ biên: Đỗ Văn Ninh; Nguyễn Danh Phiệt, Đặng Kim Ngọc, Nguyễn Duy Hinh |
Giới thiệu lịch sử Việt Nam thời nguyên thuỷ, thời kì dựng nước, giữ nước và thời kì đấu tranh giành lại độc lập. Lịch sử các cộng đồng xã hội trên...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Biên dịch: Tăng Cường Ngô, Dịch nguyên bản: Thực dụng Vạn niên lịch |
Cung cấp thời gian theo lịch quốc tế (dương lịch) và cách tính đổi sang lịch Việt Nam (âm lịch) từ 1901-2103, các thông tin tra cứu về ngày, giờ,...
|
Bản giấy
|
||
Luật biển Việt Nam trong mối quan hệ với công ước luật biên 1982
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn, Thị Hải Yến |
Luật biển
|
Bản giấy
|
|
Luật cơ yếu năm 2011 : Và văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2013 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
343.59700263 LUA
|
|
Giới thiệu toàn văn luật cơ yếu, gồm các nội dung về quy định chung, hoạt động mật mã để bảo vệ thông tin bí mật nhà nước, nhiệm vụ, quyền hạn, tổ...
|
Bản giấy
|
|
Luật cư trú : Được sửa đổi, bổ sung năm 2013
Năm XB:
2013 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
342.59708 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS. Trần Mạnh Đạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Luật di sản văn hóa năm 2001 : Được sửa đổi, bổ sung năm 2009
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
344.597 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật di sản văn hóa năm 2001 : Sửa đổi, bổ sung năm 2009 và văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
344.597 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật doanh nghiệp : Được sửa đổi, bổ sung năm 2013
Năm XB:
2013 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
346.597 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|