Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Capital Investment and Financial Decisions
Năm XB:
1986 | NXB: Prentice-Hall International, UK., Ltd
Từ khóa:
Số gọi:
658.1 HA-L
|
Tác giả:
Haim Levy, Marshall Sarnat |
This book ois about financial policy with special emphasis on the allocation of a firm's long-term capital resources. Investment and financing...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Robert K. Yin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Jeffrey F.Rayport, Bernard J.Jaworski |
Cases in e-Commerce
|
Bản giấy
|
||
Cases in hospitality marketing and management
Năm XB:
1997 | NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
647.94 RO-L
|
Tác giả:
Robert C.Lewis |
The use of case studies as a pedagogical tool is becoming increasingly prevalent in hospitality programs. In the past hospitality cases just...
|
Bản giấy
|
|
Cấu trúc dữ liệu phân tích thuật toán và phát triển phần mềm
Năm XB:
2008 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
005.7 HO-T
|
Tác giả:
Hồ Thuần |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Causative construction in english and vietnamese : Cấu trúc gây khiến trong tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Pham Thi Nhan, GVHD: Nguyen Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
cenceptual metaphors in emily dickinson' selected poems
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Vân Thanh; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Check your vocabulary for hotels, tourism & catering management
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 RI-D
|
Tác giả:
David Riley, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chemistry for environmental engineering
Năm XB:
1994 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
628.0154 SA-C
|
Tác giả:
Sawyer, Clair N. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chiến lược cạnh tranh cho công ty cổ phần giải pháp và dịch vụ phần mềm Nam Việt từ năm 2012 đến năm 2020
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 HU-T
|
Tác giả:
Hứa Thanh Tùng, GVHD: Nguyễn Kim Truy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
China catalyst : Powering global growth by reaching the fasstest growing consumer markets in the world /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & sons, INC
Số gọi:
382.0951 HO-D
|
Tác giả:
Dave M. Holloman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Christianizing Homer : The Odssey, Plato, and The acts of Andrew /
Năm XB:
1994 | NXB: Oxford university Press
Từ khóa:
Số gọi:
428 DE-M
|
Tác giả:
Dennis Roland Mcdonald |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|