Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Chuyển mạch mềm và giải pháp nâng cấp mạng thông tin hữu tuyến của Bộ Công An
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Công Hiển, GVHD: PGS.TS Đỗ Xuân Thụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chuyển mạch mềm và ứng dụng trong mạng viễn thông thế hệ sau
Năm XB:
2006 | NXB: NXB. Bưu điện,
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 DU-T
|
Tác giả:
ThS. Dương Văn Thành |
Giới thiệu về hiện trạng, xu hướng phát triển của mạng viễn thông và công nghệ thông tin, cụ thể về: mạng viễn thông thế hệ sau (NGN) và chuyển...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Thu Hằng |
Giới thiệu 10 gương mặt phụ nữ tiêu biểu cho mọi thời đại Việt Nam đã được bình chọn. Đó là những con người mà tên tuổi gắn với lịch sử dân tộc và...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Raymond H. Witte |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Classroom Code-Switching in English Language Teachers’ Lectures at Viet Bac High School
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NO-L
|
Tác giả:
Nong Thuy Linh; Supervisor: Pham Lan Anh, Ph.D. |
Research purposes: To investigate the forms of current liguistic phenomenon of code-sitching used in conversations at a high school and to...
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
CMMI Institute |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cơ sở lập trình tự động hóa tính toán, thiết kế với VB và VBA trong môi trường AutoCAD
Năm XB:
2008 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
006.66 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Thái, Vương Văn Thanh, Đặng Bảo Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Collocations of the english verb ' do' and their vietnamese equivalents : Lối kết hợp từ phổ dụng của động từ ' do' và tương đương tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 CH-P
|
Tác giả:
Chu Thi Minh Phuong, GVHD: Dang Ngoc Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Colour idioms in english and vietnamese equivalents : Thành ngữ màu sắc trong tiếng anh và hình thức diễn dạt tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyen Hoang Phuong Linh, GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mark Irvine, Marion Cadman |
Commercially speaking is an elementary to pre-intermediate level course in language and communication skills for students on vocational courses. It...
|
Bản giấy
|
||
Common grammatical mistakes made by Vietnamese students in writing English
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-A
|
Tác giả:
Trần Quỳnh Anh; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Comparative politics : an introduction /
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
320.3 KL-J
|
Tác giả:
Joseph Klesner, Kenyon College |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|