Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Truyền hình số di động Công nghệ thiết bị và dịch vụ
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb Thông tin và Truyền thông,
Từ khóa:
Số gọi:
621.388 NG-S
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Quý Sỹ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Sayling Wen, Chủ biên: TS. Nguyễn Thành Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ứng dụng phần mềm SPSS 13.0 và mô hình chất lượng Servqual để nghiên cứu sự hài lòng của du khách về chất lượng dịch vụ lưu trú tại Hà Nội : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910.072 DU-H
|
Tác giả:
Dương Thu Hà , Dương Doãn Nam , Nguyễn Hồng Nguyên ; GVHD: Nguyễn Văn Thanh |
Ứng dụng phần mềm SPSS 13.0 và mô hình chất lượng Servqual để nghiên cứu sự hài lòng của du khách về chất lượng dịch vụ lưu trú tại Hà Nội
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng phần mềm SPSS 16.0 và mô hình chất lượng Servqual để nghiên cứu sự hài lòng của du khách về chất lượng dịch vụ lưu trú tại Hà Nội
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 DU-H
|
Tác giả:
Dương Thu Hà; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng tìm kiếm dịch vụ theo vị trí trên điện thoại
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Khắc Bàn, TS. Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Văn bản pháp luật quy định về hóa đơn bán hàng, cung ứng dịch vụ
Năm XB:
2013 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
25/50 TKYB-02
|
|
Bao gồm các nghị định và thông tư của chính phủ, quy định về hóa đơn bán hàng, cung ứng dịch vụ
|
Bản giấy
|
|
Vốn và sử dụng vốn kinh doanh của Công ty TNHH Xây dựng thương mại và dịch vụ Gia Hiền
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 DU-H
|
Tác giả:
Dương Thị Thu Huyền; GVHD TS Lê Thị Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Website cung cấp dịch vụ phim trực tuyến
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Trí Dũng, KS.Vũ Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống cung cấp dịch vụ quản lý nhân sự
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LE-N
|
Tác giả:
Lê Hồng Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý dịch vụ vận chuyển hàng hóa công cộng
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Khánh Tùng; TS Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng mô hình hướng nghiệp cho sinh viên cuối khóa Khoa Du lịch - Viện Đại học mở Hà Nội
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
370.113 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Nguyệt Ánh, Nghiêm Thị Hương Giang; GVHD: Trần Nữ Ngọc Anh |
Chương 1: Tiềm năng thị trường du lịch Hà Nội và chất lượng đào tạo của sinh viên khoa Du lịch - Viện Đại học Mở Hà Nội; Chương 2: Hiện trạng hoạt...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý dịch vụ cho vay tiêu dùng trong ngân hàng
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 DO-Q
|
Tác giả:
Đồng Thị Xuân Quỳnh, PGS.TS Nguyễn Thị Việt Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|