Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu đối dịch bản tin kinh tế từ tiếng Việt sang tiếng Trung Quốc : MHN 2022-02.33 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
495 NG-B
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Thị Vĩnh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu hệ thống chiếu phim kỹ thuật số 2D, 3D, 4D tại Trung tâm Chiếu phim Quốc Gia
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 LE-T
|
Tác giả:
Lê Xuân Tứ; PGS.TS Phạm Văn Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu hoạt tính diệt ấu trùng muỗi của một số chủng Bacillus thuringiensis phân lập tại Việt Nam
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-Q
|
Tác giả:
Lê Đình Quyền, GVHD: Trịnh Thị Thu Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu hoạt tính diệt ấu trùng muỗi của một số chủng Bacillus thuringiensis phân lập tại Việt Nam
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Bật Sơn,GVHD: Ngô Đình Bính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng phân hủy xác thực vật của nấm hoại sinh phân lập từ lá cây rụng ở các khu rừng Quốc Gia ở Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Phương Thủy, GVHD: Lê Thị Hoàng Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng ức chế nấm mốc Aspergillus flavus và trung hòa độc tố aflatoxin của vi khuẩn Bacillus subtilis
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Mạnh Toàn, GVHD: Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một số đặc điểm hình thái, định tên và khả năng phát triển của chủng vi khuẩn trên môi trường có chứa thuốc diệt côn trùng (DDT)
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 CU-M
|
Tác giả:
Cung Thị Ngọc Mai, GVHD: TS. Nghiêm Ngọc Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu một số kỹ thuật định vị trong trưng bày ảo
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Tuân; GVHDKH: PGS.TS. Đỗ Toàn Năng |
- Khái quát được khái niệm trưng bày ảo và xu thế phát triển của trưng bày ảo. Nghiên cứu được 3 phương pháp định vị như sử dụng wifi, sử dụng...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phương pháp đo độ tương đồng văn bản và ứng dụng hát triển sự trùng lặp giữa các văn bản
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Thị Hải Vân; GVHDKH: TS. Trương Tiến Tùng |
Luận văn đã xây dựng được một chương trình kiểm soát trùng lặp văn bản, vì thời gian còn hạn chế nên tính tiện dụng của chương trình chưa cao nhưng...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quá trình trưng cất và tàng trữ rượu Whisky quy mô 1000 lít/mẻ
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Vũ Việt Hà; TS Đặng Hồng Ánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu quy trình tinh sạch kháng thể tái tổ hợp đặc hiệu Her 2 biểu hiện ở trứng gà
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Phương, GVHD: Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sưu dụng dung dịch hoạt hóa điện hóa trong an toàn vệ sinh khử trùng tại cơ sở giết mổ gia súc
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NH-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tú Quyên, GVHD:Nguyễn Hoài Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|