Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 1684 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
English phonetics and phonology an introduction
Năm XB: 2019 | NXB: Wiley-Blackwell
Số gọi: 421.5 CA-P
Tác giả:
Philip Carr
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Lê Thị Hương; Assoc.Professor Lê Văn Thanh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English sample tests Tập 2 : for non-language students /
Năm XB: 1999 | NXB: Nxb Thế giới Publishers
Số gọi: 428.0076 NG-Q
Tác giả:
Nguyễn Quang, Lương Công Tiến.
Gồm những kiến thức phổ thông về sinh hoạt, chính trị, kinh tế, văn hóa, khoa học, xã hội, gia đình và nhà trường vv.vv.
Bản giấy
English-VietNamese personal pronouns in comparison and usage suggestion for new learners
Năm XB: 2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-T
Tác giả:
Nguyen Thu Trang; GVHD: Pham Thi Bich Diep
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Nguyễn Thị Hiền; GVHD: Trần Thị Lệ Dung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Nguyen Thi Hien; GVHD: Tran Thi Le Dung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Entering the 21st century World development report, 1999/2000.
Năm XB: 2000 | NXB: Published for the World Bank, Oxford University Press,
Số gọi: 338.91 ENT
Tác giả:
World Bank; Yusuf, Shahid, 1949-; International Bank for Reconstruction and Development.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Maria Gavrilescu
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Lee, Chang Y.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Enzyme in Food Technology
Năm XB: 2002 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi: 664.9 WH-RJ
Tác giả:
Whitehurst RJ, Law BR
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Enzymes in Food Technology
Năm XB: 2002 | NXB: Sheffield Academic Press; CRC Press,
Số gọi: 660.6 WH-R
Tác giả:
Robert J. Whitehurst
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Mai Thành Nhân, Lưu Minh Dũng.
Bao gồm: 50 chủ đề ở 4 thể loại như: EX (giving an explanation) (Thể văn giải thích), AD (Agreeing or disagreeing) (Thể văn đồng ý hay bất đồng),...
Bản giấy
English phonetics and phonology an introduction
Tác giả: Philip Carr
Năm XB: 2019 | NXB: Wiley-Blackwell
English proverbs denoting weather with references to the Vietnamese equivalents
Tác giả: Lê Thị Hương; Assoc.Professor Lê Văn Thanh
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English sample tests Tập 2 : for non-language students /
Tác giả: Nguyễn Quang, Lương Công Tiến.
Năm XB: 1999 | NXB: Nxb Thế giới Publishers
Tóm tắt: Gồm những kiến thức phổ thông về sinh hoạt, chính trị, kinh tế, văn hóa, khoa học, xã hội, gia...
English-VietNamese personal pronouns in comparison and usage suggestion for new learners
Tác giả: Nguyen Thu Trang; GVHD: Pham Thi Bich Diep
Năm XB: 2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
enhancing scientific report writing skills for the third - year students at the faculty of english, hanoi open university
Tác giả: Nguyễn Thị Hiền; GVHD: Trần Thị Lệ Dung
Năm XB: 2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Entering the 21st century World development report, 1999/2000.
Tác giả: World Bank; Yusuf, Shahid, 1949-; International Bank for Reconstruction and Development.
Năm XB: 2000 | NXB: Published for the World...
Enzyme in Food Technology
Tác giả: Whitehurst RJ, Law BR
Năm XB: 2002 | NXB: John Wiley & Sons
Enzymes in Food Technology
Tác giả: Robert J. Whitehurst
Năm XB: 2002 | NXB: Sheffield Academic Press;...
Essay writing Book 1 : 50 "Hot" topics for SPEAKING and WRITING /
Tác giả: Mai Thành Nhân, Lưu Minh Dũng.
Năm XB: 2002 | NXB: Nxb Thanh Niên
Tóm tắt: Bao gồm: 50 chủ đề ở 4 thể loại như: EX (giving an explanation) (Thể văn giải thích), AD...
×