Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Functions of nonverbal communication in English Language learning
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hải Vân; GVHD: Nguyễn Thị Hồng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Genome and Genomics: From Archaea to Eukaryotes, 1st edition
Năm XB:
2019 | NXB: Springer
Từ khóa:
Số gọi:
572.86 CH-K
|
Tác giả:
K. Chaitanya |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
T.A.Brown |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Genomics : Applications in Human Biology /
Năm XB:
2004 | NXB: Blackwell Publishing,
Số gọi:
660.6 SA-P
|
Tác giả:
Sandy B. Primrose |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mike Starkey |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Genomics and Proteomics : Principles, Technologies, and Applications
Năm XB:
201 | NXB: Taylor & Francis Group,
Từ khóa:
Số gọi:
572.86 TH-D
|
Tác giả:
Editors Devarajan Thangadurai, Jeyabalan Sangeetha |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Thị Quý |
Trình bày một số vấn đề lý luận về gia đình, quá trình hình thành và phát triển của gia đình Việt Nam và gia đình Thăng Long - Hà Nội qua các...
|
Bản giấy
|
||
Giá trị của nợ - Cẩm nang quản lí tài chính gia đình : Sách tham khảo /
Năm XB:
2015 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
332.02402 TH-A
|
Tác giả:
Anderson, Thomas J., Biên dịch và hiệu đính: Trọng Minh, Kim Thoa, Minh Thu, Minh Hải |
Chia sẻ một cái nhìn mới mẻ về giá trị của nợ trong quản lí tài sản cá nhân và hộ gia đình, cụ thể về triết lý nợ chiến lược, giảm thiểu chi phí,...
|
Bản giấy
|
|
Giải mã gen kháng nguyên VP2 virus Gumboro chủng BDG23 ( Bình Dương) và so sánh với một số chủng của Việt Nam và thế giới
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HV-D
|
Tác giả:
Hồ Văn Duy, GVHD: Lê Thị Kim Xuyến, Lê Thanh Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp cải thiện công tác quản trị nhân lực nhà hàng Milan - Khách sạn Intercontinental Hanoi Westlake
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Nguyễn Thùy Dương; GVHD Trương Nam Thắng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giải pháp duy trì chất lượng dịch vụ buồng tại khách sạn Crowne Plaza West Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-M
|
Tác giả:
Ngô Thị Trà My; TS Hà Thanh Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giải pháp duy trì và nâng cao sự hài lòng khách hàng tại khách sạn InterContinental Hà Nội WestLake
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Như Tùng; GVHD: Mai Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|