| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu văn học dân gian từ mã văn hoá dân gian
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Số gọi:
398.209597 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích Hà |
Phương pháp luận nghiên cứu văn học dân gian qua các mã văn hoá dân gian, mã tín ngưỡng, phong tục tập quán, mã phong tục tập quán, văn học dân...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu về mạng Nơ-ron tích chập và xây dựng ứng dụng nhận diện biển báo giao thông
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Thiên Sơn; GVHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xử lý dịch đen nhà máy bột giấy bằng phương pháp oxy hóa tăng cường kết hợp với bùn hoạt tính
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-P
|
Tác giả:
Trịnh Thị Phương, GVHD: Đào Sỹ Đức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xử lý nước thải làng nghề làm bún Phú Đô bằng phương pháp hiếu khí tầng đệm giả lỏng
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xử lý nước thải làng nghề tái chế giấy thôn Đào Xá - xã Phong Khê - huyện Yên Phong - tỉnh Bắc Ninh bằng phương pháp tyển nổi
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-A
|
Tác giả:
Đặng Thị Kim Anh,GVHD: Vũ Thị Thanh Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, đánh giá & giải pháp nâng cao chất lượng hướng dẫn viên tiếng Nhật : Nghiên cưu khoa học /
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 TR-D
|
Tác giả:
Trần Ngọc Diệp; GVHD: Trương Nam Thắng, Nguyễn Thị Thu Mai |
Nghiên cứu, đánh giá & giải pháp nâng cao chất lượng hướng dẫn viên tiếng Nhật
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, đề xuất một số giải pháp ngầm hóa cáp viễn thông tại thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Hoài Nam, GVHD: TS Trần Duy Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, thiết kế Volmet hiển thị số kiểu thời gian - xung
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DU-H
|
Tác giả:
Dương Quốc Hoàng; GVHDLH: PGS.TS. Phạm Ngọc Thắng |
Nội dung luận văn thực hiện nghiên cứu tổng quan về kỹ thuật đo điện áp, đi sâu nghiên cứu, phân tích các bộ biến đổi tín hiệu sử...
|
Bản giấy
|
|
NGHIÊN CỨU, XÂY DỰNG HỆ THỐNG GIÁM SÁT VÀ ĐIỀU KHIỂN QUA MẠNG MÔI TRƯỜNG NUÔI TRỒNG CÂY CẢNH TRONG VƯỜN
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-Q
|
Tác giả:
Phạm Nhật Quang; NHDKH PGS.TS Vũ Chấn Hưng |
1. Mục tiêu nghiên cứu: Nghiên cứu thuật toán giám sát và điều khiển, xây dựng hệ thống giám sát và điều khiển môi trường nuôi trồng cây cảnh qua...
|
Bản giấy
|
|
Nghiệp vụ kế toán trường học và cơ sở giáo dục - đào tạo : Sách chuyên khảo
Năm XB:
2011 | NXB: Tài chính
Số gọi:
657 NG-C
|
Tác giả:
Ngô, Thế Chi |
Cuốn sách cung cấp lý luận cơ bản và hướng dẫn thực hành về nghiệp vụ kế toán, kiểm toán ở trường học và các cơ sở giáo dục đào tạo hiện nay.
|
Bản giấy
|
|
Nghiệp vụ phục vụ buồng khách sạn : Cách tiếp cận thực tế /
Năm XB:
2000
Từ khóa:
Số gọi:
647.94 NVPV
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Giới thiệu về nhiệp vụ phục vụ buồng; trang bị làm vệ sinh và thực hành; Chăn, đềm. đồ, vải và giặt là...
|
Bản giấy
|
|
Ngoại giao đa phương trong hệ thống quan hệ quốc tế đương đại : Sách tham khảo /
Năm XB:
2015 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
327.597 LU-H
|
Tác giả:
Lưu Thuý Hồng |
Khái quát về hệ thống quan hệ quốc tế và ngoại giao đa phương; ngoại giao đa phương đương đại trên các lĩnh vực và thực tiển của Việt Nam; ngoại...
|
Bản giấy
|