Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Trách nhiệm pháp lý do vi phạm nghĩa vụ trong hợp đồng tín dụng tại các ngân hàng cổ phần thương mại Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Trọng Bách, NHDKH: TS. Vũ Thị Hồng Yến |
- Mục đích nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu.
+ Làm rõ những vấn đề cơ bản về trách nhiệm do vi phạm hợp đồng tín dụng của pháp luật hiện hành;...
|
Bản giấy
|
|
Trách nhiệm và hậu quả chất da cam/Dioxin ở Việt Nam cơ sở pháp lý và phương pháp đấu tranh
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
615.9512 NG-P
|
Tác giả:
PGS.TS.Nguyễn Như Phát; PGS.TS.Nguyễn Thị Việt Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Chủ biên: PGS. Đỗ Xuân Tùng, PGS. Trương Tri Ngộ, KS. Nguyễn Văn Thanh |
Cơ sở truyền động điện và đặc tính cơ động cơ điện; Điều chỉnh tốc độ truyền động điện; Chọn công suất động cơ điện; Thiết bị...
|
Bản giấy
|
||
Trang bị điện- điện tử máy công nghiệp dùng chung
Năm XB:
2013 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
621.8 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Qunag Hồi, Nguyễn Văn Chất, Nguyễn Thị Liên Anh |
Đề cập đến trang bị điện - điện tử các máy nâng vận chuyển, lò điện, máy hàn, máy bơm, quạt và máy nén khí, các máy thuộc công nghiệp dệt, ở từng...
|
Bản giấy
|
|
Trang bị điện- điện tử máy công nghiệp dùng chung
Năm XB:
2004 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
621.8 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Qunag Hồi, Nguyễn Văn Chất, Nguyễn Thị Liên Anh |
Đề cập đến trang bị điện - điện tử các máy nâng vận chuyển, lò điện, máy hàn, máy bơm, quạt và máy nén khí, các máy thuộc công nghiệp dệt, ở từng...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ma Văn Kháng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Trang trí nội thất khách sạn thương mại và du lịch Hạ Long
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 VU-L
|
Tác giả:
Vũ Mạnh Long, Ngô Bá Quang, GS. Lê Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trang trí nội thất sảnh, show room trung tâm thương mại Thuận Kiều
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Kiên, GS.HS. Lê Hanh, GS. Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trang trí nội thất trường mầm non giảng võ quận Ba Đình
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
740 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thanh Hương, GS.HS. Lê Thanh, GS. Ngô Bá Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trang trí nội thất trường mẫu giáo tuổi thơ Ngọc Khánh
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Lan, GS.HS. Lê Thanh, Ngô Bá Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trang trí trung tâm thông tin thương mại hằng hải Hà Nội
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
740 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Minh, Ngô Bá Quang, GS. Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trends in Linguistics: Studies and Monographs 53 : Cross-Cultural Pragmatics; The Semantics of Human Interaction /
Năm XB:
1991 | NXB: Mouton de Gruyter
Số gọi:
306.4 WI-W
|
Tác giả:
Werner Winter (Editor) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|