Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Le nouvel espaces I : Me'thode de francais Cahier d'exercices
Năm XB:
1990 | NXB: Hachette,
Số gọi:
440.07 CA-G
|
Tác giả:
Capelle Guy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Linguistic features of pharmaceutical terms in English and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mai Lương; GVHD: Tran Thi Thu Hien |
My graduation thesis namely “Linguistic features of pharmaceutical terms in English and their Vietnamese equivalents” involves the analysis study...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Hạnh; GVHD Th.S Lê Quỳnh Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thị Hương; GVHD Th.S Lê Quỳnh Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần kiến trúc nội thất và phát triển nghệ thuật I.D.SPACE
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 TR-Y
|
Tác giả:
Trương Tuấn Như Ý; NHDKH PGS.TS Phạm Văn Dũng |
Chương 1: Nêu lên những khái niệm cơ bản về cạnh tranh, năng lực cạnh tranh và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Chương 2: Thực trạng...
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần Viglacera Từ Sơn
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 DA-P
|
Tác giả:
Đặng Văn Phong; NHDKH TS Lương Văn Hải |
Luận văn đã chỉ ra được nguyên nhân dẫn đến các hạn chế về năng lực canh tranh của Công ty đó là sự sự hạn chế về nhân lực; đường lối đầu tư còn...
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao năng lực cạnh tranh sản phẩm sứ vệ sinh tại công ty Viglacera
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thanh Tùng; GVHD: TS. Lương Văn Hải |
Luận văn trên cơ sở phân tích lý luận và thực tiễn năng
lực cạnh tranh sản phẩm sứ vệ sinh tại Tổng công ty Viglacera, từ đó đề xuất các giải pháp...
|
Bản giấy
|
|
New Food Product Development from Concept to Market Place
Năm XB:
2011 | NXB: CRC Press
Số gọi:
641.3 GO-W
|
Tác giả:
Gordon W. Fuller |
New Food Product Development from Concept to Market Plac
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều kiện thích hợp cho quá trình lên men thu Peptid kìm hãm Ace của chủng Bacilluus Subtilis CN2
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn, Thi Nhung, GVHD: PGS. TS Trần Liên Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu thành phần hoá học và tác dụng bảo vệ gan của cây Xáo tam phân(Paramignya trimera) họ Rutacea của Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hiền; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Mạnh Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu, tách chiết và tinh sạch enzyme acety esterase từ nấm Aureobasidium pullulans vả, namibiae
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Hà Bích Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Object-Oriented GUI Application Development
Năm XB:
1993 | NXB: PTR Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
005.11 LE-G
|
Tác giả:
Lee, Geoff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|