Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Lưu Văn Hy, Thanh Hoa, Thanh Loan |
Gồm 50 bức thư nổi tiếng trên thế giới
|
Bản giấy
|
||
500 danh lam Việt Nam : 500 famous temples in Viet Nam
Năm XB:
2008 | NXB: Thông tấn
Từ khóa:
Số gọi:
000 VO-T
|
Tác giả:
Võ, Văn Tường |
Những danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Việt Nam
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Cao Hoàn, Khải Phạm, Nguyễn Khoan Hồng biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
A concise guide to macroeconomics : what managers, executives, and students need to know /
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
339 MO-D
|
Tác giả:
David A. Moss. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive analysis of ways of greetings in English and Vietnamese
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Tình; NHDKH Assoc. Prof. Dr Lê Văn Thanh |
The study invests in Contrastive Analysis: English, Vietnamese Greetings.The main aims of the research are to discuss contrastive analysis of...
|
Bản giấy
|
|
A Contrastive Analysis on Street names in London and Hanoi
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-N
|
Tác giả:
Hoàng Trung Nghĩa; Supervisor Lê Thị Minh Thảo Ph.D |
Research on place names, especially street names, is always an attractive topic for many researchers. Taking the street names of two districts and...
|
Bản điện tử
|
|
a contrastive analysis on street names in london and hanoi
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-N
|
Tác giả:
Hoàng Trung Nghĩa; GVHD: Lê Thị Minh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study of structural and semantic features of English Yes/No questions and their Vietnamese equivalents.
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Linh; NHDKH Nguyen Dang Suu |
The study is aimed at characteristics of English Yes- No questions and equivalent questions in Vietnamese by using Contrastive Analysis as the...
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study of the syntactic and semantic features of idioms denoting 'fire' in English and Vietnamese
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-P
|
Tác giả:
Hoàng Mai Phương; GVHD: Nguyen Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A contrastive study of yes - no question in english and viẹtnamese : Nghiên cứu đối chiếu câu hỏi có không trong tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Thi Tham, GVHDL Nguyen Dang Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a contrastive study on pre-modification of noun phrases in english and vietnamese equivalent
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-A
|
Tác giả:
Trương Thị Lan Anh; GVHD: Phạm Thị Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A cost effective use of computer aided technologies and integration methods in small and medium sized companies
Năm XB:
1993 | NXB: Pergamon
Số gọi:
005.13 KO-P
|
Tác giả:
P.Kopacek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|