Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A guide to everyday economic statistics
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
330.021 GA-R
|
Tác giả:
Clayton, Gary E. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study in idioms denoting family in English and Vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CA-N
|
Tác giả:
Cao Thùy Ninh; GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of conditional sentences in the novel "Jane eyre" by Charlotte bronte and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HA-T
|
Tác giả:
Hà Thị Phương Thúy; Dr Dang Ngoc Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of English politeness strategies for expressing annoyance with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thị Tuyết Hường; NHDKH Dr. MAI THỊ LOAN |
Cross-communication has been proved to be one of the most intriguing issues that attracts the attention of many experts and researchers in Vietnam....
|
Bản giấy
|
|
A study of English pragmatic markers on the basic of the bilingual novel jane eyre
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Hà; Dr Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on -ing non -finite clause in english and some pedagogical implications : Nghiên cứu mệnh đề ko biến vị -ing trong tiếng anh và một số gợi ý sư phạm /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TO-A
|
Tác giả:
To Thi van Anh, GVHD: Hoang Tuyet Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on basic english noun phrase in comparision with vietnamese equivalent : Ngiền cứu danh ngữ tiếng anh cơ bản trong tiếng anh soo sánh với tiếng việt tương đương /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hien, GVHD: Dang Ngoc Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on difference between english and vietnamese synonyms in daily life
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-M
|
Tác giả:
Hoàng Ngọc Mai; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on differences between english and vietnamese synonyms in daily life
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-M
|
Tác giả:
Hoàng Ngọc Mai; GVHD: Nguyễn Thị Mai Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on ellipsis in Ernest Hemingway’s short stories with reference to Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Lê; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Ho Ngoc Trung |
This study aims to carry out an investigation into the use of ellipsis in some of Ernest Hemingway’s short stories with reference to the Vietnamese...
|
Bản giấy
|
|
A study on English and Vietnamese idioms which contain words denoting time
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huế; GVHD: Vũ Diệu Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on English expressions denoting time with reference to their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Kim Hiếu; NHDKH Đang Ngoc Huong, Ph.D |
This study finds out some major points such as:
-Syntactically, time expressions may be single words; phrases; and clauses.
Out of the...
|
Bản giấy
|