Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Công nghệ sản xuất enzym, protein và ứng dụng
Năm XB:
2012 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
660.634 NG-H
|
Tác giả:
GS.TS. Nguyễn Thị Hiền (chủ biên) và các tác giả khác |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Công nghệ sản xuất kháng sinh : Giáo trình sau đại học ngành công nghệ sinh học /
Năm XB:
2013 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-H
|
Tác giả:
PGS. TS. Lê Gia Hy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hoàng Đình Hoà |
Trình bày nguyên liệu và công nghệ sản xuất malt và bia: nguyên liệu chính đại mạch, các nguyên liệu thay thế đại mạch; Qui trình sản xuất từ khâu...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hoàng Đình Hoà |
Trình bày nguyên liệu và công nghệ sản xuất malt và bia: nguyên liệu chính đại mạch, các nguyên liệu thay thế đại mạch; Qui trình sản xuất từ khâu...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
PGS. TS. Hoàng Đình Hòa |
Trình bày nguyên liệu và công nghệ sản xuất malt và bia: nguyên liệu chính đại mạch, các nguyên liệu thay thế đại mạch; Qui trình sản xuất từ khâu...
|
Bản giấy
|
||
Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
641.3 NG-H
|
Tác giả:
Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Thị Hiền |
Tổng quan về công nghệ sản xuất mì chính cùng các phương pháp sản xuất mì chính. Sản xuất mì chính bằng phương pháp thuỷ phân. Nghiên cứu hoàn...
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ sản xuất và kiểm tra cồn etylic
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb. Khoa học và Kỹ thuật,
Từ khóa:
Số gọi:
620.1 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Thưởng, Nguyễn Thanh Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ xử lý âm thanh trong quá trình sản xuất hậu kỳ phim
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Tuấn Đạt; PGS.TS Nguyễn Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Của cải của các quốc gia ở đâu? : Đo lường nguồn của cải thế kỷ 21 /
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb. Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
330.1 CUA
|
Tác giả:
Ngân hàng thế giới |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá sản xuất sạch hơn : Cleaner production assessment monography /
Năm XB:
2016 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
628.5 LE-H
|
Tác giả:
PGS. TS. Lê Thanh Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS Lê Ngọc Bích, KS Phạm Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Định mức lao động : (Tập bài giảng) /
Năm XB:
2004 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
305.800959725 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Thanh Khoái |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|