Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Stuart E.Savory |
Gồm: What are expert systems and What is their purpose...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Terri C. Walker, Richard K. Miller |
Bao gồm: Expert, systems, overview, the technology of expert systems...
|
Bản giấy
|
||
Expert Systems strategic implications and applications
Năm XB:
1987 | NXB: Ellis Horwood
Từ khóa:
Số gọi:
006.3 BE-C
|
Tác giả:
Annabel C. Beerel |
Bao gồm: The strategic implications of expert systems, The strategic applications of expert systems ...
|
Bản giấy
|
|
Exploring the Unix System 3rd ed : The complete beginner's guide to unix /
Năm XB:
1992 | NXB: Sams,
Số gọi:
006.2 KO-S
|
Tác giả:
Stephen G.Kochan. |
Gồm: introduction, what is an operating system...
|
Bản giấy
|
|
Expriments manual for Contemporary Electronics : Fundamentals, devices, circuits, and systems /
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
621.381 FR-L
|
Tác giả:
Louis E. Frenzel, Jr. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Food Quality and Safety Systems - A Training Manual on Food Hygiene and the Hazard analysis and Critical control point (HACCP) system
Năm XB:
1998 | NXB: Publishing Management Group, FAO Information Division,
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 FOO
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ramez Elmasri and Shamkant B.Navathe. |
Nội dung gồm : Database Systems Concepts and Architecture; Database and database users...
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình mật mã học và hệ thống thông tin an toàn
Năm XB:
2011 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 TH-T
|
Tác giả:
TS. Thái Thanh Tùng |
Nội dung giáo trình trình bày những khái niệm cơ bản và định nghĩa chung về bảo mật thông tin đi sâu phân tích 2 loại mã hóa là...
|
Bản giấy
|
|
GPS hệ thống định vị toàn cầu
Năm XB:
2008 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
621.38 TR-P
|
Tác giả:
Trần Vĩnh Phước |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Scharf, Dean |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
IBM Office Systems : Architectures and Implementations /
Năm XB:
1990 | NXB: Prentice Hall
Số gọi:
004.6 MA-J
|
Tác giả:
James Martin |
Gồm: Document content architecture, Architectures for object interchange...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
University of Cambridge |
International English language testing system
|
Bản giấy
|