Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Forbes Greatest technology stories : Inspiring Tales of Entrepreneurs /
Năm XB:
1998 | NXB: Jonh Wiley & Sons, Inc
Số gọi:
609.73 JE-Y
|
Tác giả:
Jeffrey Young |
Forbes Greatest business stories takes you indide today's Digital Age business empires and introduces you to the dreamers an schemers, visionaries...
|
Bản giấy
|
|
From Genes to Genomes : Concepts and Applications of DNA Technology
Năm XB:
201 | NXB: John Wiley & Sons, Ltd.,
Số gọi:
660.65 DA-J
|
Tác giả:
Jeremy W. Dale; Malcolm von Schantz and Nick Plant |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Tiếng anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Năm XB:
2010 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
574 NG-H
|
Tác giả:
GS.TS. Nguyễn Thị Hiền; TS. Từ Việt Phú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Tiếng anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Năm XB:
2019 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
664.0014 NG-H
|
Tác giả:
GS.TS. Nguyễn Thị Hiền; TS. Từ Việt Phú |
Gồm 12 bài học tiếng Anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ thực phẩm
|
Bản giấy
|
|
Handbook of Food Science, Technology, and Engineering.
Năm XB:
2006 | NXB: Taylor & Francis Group,
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 YH-H
|
Tác giả:
YH. Hui |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Harvard business review on aligning technology with strategy
Năm XB:
2011 | NXB: Harvard business review
Số gọi:
658.5 RO-W
|
Tác giả:
Jeanne W. Ross and Peter Weill |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Gavin Dudeney and Nicky Hockly. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
IBM Technology Conference and Expo 2013 - Conference Kit : Smarter computing: what's next. Ready now /
Năm XB:
2013 | NXB: IBM
Số gọi:
007 RA-G
|
Tác giả:
Gururaj Rao |
Bao gồm: Cloud ready; Data ready; Security ready
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Martin.J Morant |
Nội dung bao gồm các mạch tích hợp phức tạp và thiết kế, thành phần và cấu trúc, quá trình chế tạo...
|
Bản giấy
|
||
Intranets and push technology : Creating an information-sharing environment /
Năm XB:
1999 | NXB: Aslib
Số gọi:
651.79 PE-D
|
Tác giả:
Pedley, Paul |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
IT and the east : How China and India are altering the future of technology and innovation /
Năm XB:
2007 | NXB: Gartner
Từ khóa:
Số gọi:
338.0640951 JA-M
|
Tác giả:
Popkin, James M. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Japanese Technology and Innovation Management : From Know-how to Know-who /
Năm XB:
1998 | NXB: Edward Elgar Publishing Limited,
Số gọi:
650.1 HA-S
|
Tác giả:
Sigvald Harryson, Boston Consulting Group, Zurich and School of Economics, Gothenburg University, Sweden |
This innovative and original book, written by a leading management consultant, addresses these concerns and provides new insights into the theories...
|
Bản giấy
|