Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nine lies about work : A free thinking leader's guide to the Real world /
Năm XB:
2019 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
650 MA-B
|
Tác giả:
Buckingham Marcus |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nuôi cấy, lên men, tách chiết các chất có hoạt tính kháng sinh, kháng ung thư của chủng nấm vân chi
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-D
|
Tác giả:
Lê Thị Kim Dung, GVHD. TS. Lê Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nuôi cấy, nên men các hợp chất có hoạt tính kháng sinh từ chủng nấm C2 phân lập từ cây thuốc
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-C
|
Tác giả:
Trần Thị Bảo Châu, GVHD: TS. Lê Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
OECD Investment Policy Reviews VIET NAM 2009 Policy Framework For Investment Assessment
Năm XB:
2008
Số gọi:
658.1 OEC
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Off-ramps and On-Ramps : Keeping talented women on the road to success /
Năm XB:
2007 | NXB: Harvard Business school press
Từ khóa:
Số gọi:
658.312082 HE-A
|
Tác giả:
Hewlett, Sylvia Ann |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Notarius, Barbara |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Operations audit : key to improved productivity & cost containment
Năm XB:
1987 | NXB: Alexander Hamilton Institute
Số gọi:
658.5 NO-J
|
Tác giả:
Nolan, John |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Stevenson, William J. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
William J. Stevenson Rochester Institute of Tecnology |
The Tenth Edition of Operations Management features the latest concepts and applications while preserving the core concepts that have made the text...
|
Bản giấy
|
||
Operations Management : Contemporary concepts and cases /
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
658.5 SC-R
|
Tác giả:
Schroeder, Roger G. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jay Heizer, Barry Render. |
Nội dung gồm: Introduction, Designing operations, managing operation...
|
Bản giấy
|
||
Operations Management: The basics
Năm XB:
1996 | NXB: International Thomson Business Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.5 LE-S
|
Tác giả:
Galloway Les |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|