Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tiếng Anh dành cho nhân viên lễ tân
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận, Nguyễn Hữu Tài |
Cung cấp các mẫu câu hữu dụng và các bài đàm thoại thực hành phục vụ cho các nhu cầu giao tiếp và văn hóa ứng xử cho người phụ trách lễ tân và các...
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tiếng Anh dùng cho Tài Xế : Nghiệp vụ tài xế - Kiến thức căn bản /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Anh Dũng, Hoàng Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tiếng Anh giao tiếp : New Headway Tập 1, Pre-Intermediate : Student's Book and WorkBook /
Năm XB:
2003 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.34071 TIE
|
Tác giả:
Minh Thư giới thiệu. |
Giới thiệu phương pháp học tiếng Anh giao tiếp theo chương trình Headway cụ thể gồm: học ngữ pháp, từ vựng, kĩ năng đọc, nói, viết và nghe theo các...
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh giao tiếp : New Headway :. Tập 2, Pre-Intermediate : : Student's Book and WorkBook /
Năm XB:
2003 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.34071 TIE
|
Tác giả:
Minh Thư giới thiệu. |
Giới thiệu phương pháp học tiếng Anh giao tiếp theo chương trình Headway cụ thể gồm: học ngữ pháp, từ vựng, kĩ năng đọc, nói, viết và nghe theo các...
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh Giao tiếp hữu dụng trong ngành Tài chính và Ngân hàng : Finance & banking English /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng cười từ kho tàng ca dao người Việt
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
398.809597 TR-N
|
Tác giả:
Triều Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đặng Phương Kiệt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tiếp tục đổi mới chính sách huy động vốn cho phát triển kinh tế đến năm 2010 của Việt Nam : LAPTS Khoa học Kinh tế/50205 /
Năm XB:
1996 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
332.6 LE-X
|
Tác giả:
Lê Văn Xuân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|