Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Việt Nam phân cấp ngân sách và phân phối dịch vụ cho nông thôn : Báo cáo kinh tế. Báo cáo số 15745-VN. 31 tháng 10 năm 1996
Năm XB:
1996 | NXB: NXB Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
338.9597 VIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Việt Nam quan hệ đối tác phục vụ phát triển = : Báo cáo không chính thức
Năm XB:
2003 | NXB: Trung tâm Thông tin phát triển Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
337.597 VIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Việt Nam: hội nhập kinh tế trong xu thế toàn cầu hóa ; vấn đề và giải pháp : Sách tham khảo /
Năm XB:
2002 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
337.1 VIE
|
Tác giả:
Bộ Ngoại giao-Vụ hợp tác kinh tế đa phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Khắc Thuần. |
Cuốn sách này nói về trạng nguyên Trịnh Tuệ, quận Huy trở cờ, mèo lại hoàn mèo, kết cục của triều Lê
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phạm Thị Minh Đức (dịch), Hoài Phương (hiệu đính) |
Cung cấp những vấn đề cơ bản nhất của việc viết trong kinh doanh như: nguyên tắc của việc viết, xác định quy mô của vấn đề cần viết, các chiến lược...
|
Bản giấy
|
||
Viết và dịch đúng câu Anh Văn : Writing and translating English sentences correctly /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 DU-D
|
Tác giả:
Vương Đằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Vietnam Managing Piblic Resources Better Public Expenditure Review 2000. Vol 1, Main Report
Năm XB:
2000 | NXB: Public Expenditure Review
Từ khóa:
Số gọi:
338.9597 VIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vietnam Managing Piblic Resources Better Public Expenditure Review 2000. Vol 2, Annexes
Năm XB:
2000 | NXB: Public Expenditure Review
Từ khóa:
Số gọi:
338.9597 VIE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Đăng Sửu; Đặng Quốc Tuấn. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Visual Basic cho sinh viên & kỹ thuật viên khoa công nghệ thông tin
Năm XB:
2003 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 DI-L
|
Tác giả:
VN - Guide, Đinh Xuân Lâm |
Kĩ thuật lập trình trong Visual basic. Xây dựng chương trình con Sub và Funetion. Đồ hoạ trong Visual basic . Lập trình quản lí với VB. Sử dụng...
|
Bản giấy
|
|
Visual six sigma : making data analysis lean /
Năm XB:
2016 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.4013 CO-I
|
Tác giả:
Ian Cox, Marie A. Gaudard, Mia L. Stephens. |
"Streamline data analysis with an intuitive, visual Six Sigma strategy Visual Six Sigma provides the statistical techniques that help you get more...
|
Bản giấy
|