Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The Norton anthology of American literature Volume A / : Beginnings to 1820.
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
810.8 BA-N
|
Tác giả:
Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology of American literature Volume C / : 1865-1914:.
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
810.8 BA-N
|
Tác giả:
Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology of American literature Volume D / : 1914-1945:.
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
810.8 BA-N
|
Tác giả:
Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology of American literature Volume E / : Literature Since 1945:.
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
810.8 BA-N
|
Tác giả:
Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton introduction to literature
Năm XB:
2016 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
808.8 MA-K
|
Tác giả:
[edited by] Kelly J. Mays |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The one Minute Manager Builds High Performing Teams : Vị giám đốc một phút & bí quyết xây dựng nhóm làm việc hiệu quả /
Năm XB:
2007 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
658.4 BL-A
|
Tác giả:
Ken Blanchard ; Bích Nga , Việt Hà |
Vị giám đốc 1 phút bí quyết xây dựng nhóm làm việc hiệu quả chia sẻ những kinh nghiệm và nhiều ý tưởng quý giá cho hoạt động kinh doanh
|
Bản giấy
|
|
The one minute manager meets the monkey : Vị giám đốc một phút và con khỉ /
Năm XB:
2008 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh
Số gọi:
658.4 BL-A
|
Tác giả:
Kenneth Blanchard ; Lê Như Quỳnh , Lê Thị Minh Hà |
Gồm những câu chuyện giúp chúng ta có những bí quyết thành công trong công việc quản lý và giúp chúng ta biết cách rèn luyện bản thân đầu tư quỹ...
|
Bản giấy
|
|
The outsiders : eight unconventional CEO's and their radically rational blueprint for suscess /
Năm XB:
2012 | NXB: Massachusetts
Từ khóa:
Số gọi:
658.409 TH-W
|
Tác giả:
William Thorndike |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The phonology of tone and intonation : Research surveys in linguistics
NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
414.6 GU-C
|
Tác giả:
Carlos Gussenhoven |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The politics of privatization : wealth and power in postcommunist Europe /
Năm XB:
2011 | NXB: Lynne Reinner Publishers
Từ khóa:
Số gọi:
338.43705 GO-J
|
Tác giả:
John A. Gould |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Laffer, Arthur B. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|