Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 3952 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
汉字教程 : Giáo trình Hán tự /
Năm XB: 2005 | NXB: Đại Học ngôn ngữ Bắc Kinh,
Số gọi: 495 TR-H
Tác giả:
Trương Tịnh Hiền
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语与越南语程度副词的比较研究:五个常见的程度副词
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 HT-T
Tác giả:
Hoàng Thu Trang
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语副词“又、再”与越南词"lại"的对比研究
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 VT-A
Tác giả:
Vi Trần Vương Anh
so sánh
Bản giấy
汉语副词”又、再“与越南词 "lại" 的对比研究
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 VT-A
Tác giả:
Vi Trần Vương Anh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语外来词初步研究
Năm XB: 2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 NT-H
Tác giả:
Nguyễn Thu Hằng
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Trần Thị Kim Oanh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语语言ễ‘修广辞í手法初探
Năm XB: 2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 NT-T
Tác giả:
Nguyễn Thị Thảo, ThS Trần Thị Ánh Nguyệt
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语量词“张”的产生及其历史变
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 LU-L
Tác giả:
Lưu Hương Loan
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
现代汉语动态助词“着”与越南语”Đang""the"的对比研究
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 BT-P
Tác giả:
Bùi Thị Ngọc Thương
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
现代汉语成语中表示红、绿、黄、黑、白颜色词语研究
Năm XB: 2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 LT-L
Tác giả:
Lê Thị Luyến
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
现现代汉语动宾式离合词带宾现象初探
Năm XB: 2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 NG-T
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Tâm
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
生活六合一词典
Năm XB: 2012 | NXB: 北京燕山出版社
Số gọi: 495.1
Tác giả:
陈复华
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉字教程 : Giáo trình Hán tự /
Tác giả: Trương Tịnh Hiền
Năm XB: 2005 | NXB: Đại Học ngôn ngữ Bắc Kinh,
汉语与越南语程度副词的比较研究:五个常见的程度副词
Tác giả: Hoàng Thu Trang
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
汉语副词“又、再”与越南词"lại"的对比研究
Tác giả: Vi Trần Vương Anh
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Tóm tắt: so sánh
汉语副词”又、再“与越南词 "lại" 的对比研究
Tác giả: Vi Trần Vương Anh
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
汉语外来词初步研究
Tác giả: Nguyễn Thu Hằng
Năm XB: 2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
汉语语言ễ‘修广辞í手法初探
Tác giả: Nguyễn Thị Thảo, ThS Trần Thị Ánh Nguyệt
Năm XB: 2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
汉语量词“张”的产生及其历史变
Tác giả: Lưu Hương Loan
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
现代汉语动态助词“着”与越南语”Đang""the"的对比研究
Tác giả: Bùi Thị Ngọc Thương
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
现代汉语成语中表示红、绿、黄、黑、白颜色词语研究
Tác giả: Lê Thị Luyến
Năm XB: 2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
现现代汉语动宾式离合词带宾现象初探
Tác giả: Nguyễn Ngọc Tâm
Năm XB: 2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
生活六合一词典
Tác giả: 陈复华
Năm XB: 2012 | NXB: 北京燕山出版社
×