Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Sơ đồ kế toán đơn vị sự nghiệp có thu : Đã sửa đổi bổ sung theo các văn bản hiện hành mới nhất /
Năm XB:
2003 | NXB: Tài chính,
Từ khóa:
Số gọi:
657.83 PH-K
|
Tác giả:
TS. Phạm Văn Khoan |
Sơ đồ kế toán đơn vị sự nghiệp có thu, các văn bản về chính sách, chế độ tài chính, kế toán áp dụng cho đơn vị sự nghiệp có thu
|
Bản giấy
|
|
So sánh các phương pháp định lượng Escherichia coli và Coliforms trong thực phẩm đông lạnh
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 KH-N
|
Tác giả:
Khổng Tố Như, GVHD: Bùi Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
So sánh chế định miễn trách nhiệm do vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế giữa pháp luật Việt Nam và công ước viên năm 1980 : Nguyễn Nguyên Ngọc; GVHD: TS. Nguyễn Thị Thu Hiền
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn, Nguyên Ngọc |
Nghiên cứu làm rõ cơ sở lý luận thực trạng pháp luật và thực tiễn áp dụng pháp luật về miễn trách nhiệm do vi phạm hợp đồng...
|
Bản điện tử
|
|
Sổ tay Pháp luật và nghiệp vụ dành cho cán bộ pháp chế : Đề án 2 - Chương trình phổ biến, giáo dục pháp luật của Chính phủ 2008 - 2012 /
Năm XB:
2010 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
349.597 SOT
|
Tác giả:
Bộ Tư pháp |
Cung cấp cho cán bộ pháp chế những quy định pháp luật về tài chính, tín dụng, kinh doanh, nông lâm nghiệp và các kỹ năng thẩm định, kiểm tra văn...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
James BeMiller |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Stylistic devices in English film titles containing the words “heart” and “soul” with reference to Vietnamese equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 QU-P
|
Tác giả:
Quach Thi Phuong; NHDKH Assoc.Prof.Dr Nguyen Thi Thanh Huong |
The theoretical frameworks are stylistic devices, syntax and translation. This study mainly focuses on finding out lexical and syntactical...
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng kĩ thuật ức chế ngưng kết hồng cầu để phát hiện kháng thể kháng một số chủng virut cúm A ở người Việt Nam
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn Vũ Hoàng Giang, GVHD: Nguyễn Vân Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và biểu hiện Interleukin-3 người lái tổ hợp trong chủng Escherichia coli
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Vân; TS Lê Thị Thu Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tài liệu hướng dẫn đồ án 6: Đồ án nhà công cộng 2 : Bể bơi có mái che /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
720.071 NG-H
|
Tác giả:
ThS. KTS. Nguyễn Huy Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tăng cường hạn chế gian lận thuế qua chuyển giá tại các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Năm XB:
2014 | NXB: Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
332 LE-H
|
Tác giả:
Lê Hồng Hà; Lê Thị Hằng; Phạm Thị Ngọc; GVHD: Dương Thị Tuệ; |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teach yourself visually more jewelry making : Techniques to take your projects to the next level /
Năm XB:
2012 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
745.5942 MI-F
|
Tác giả:
Chris Franchetti Michaels |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
David M. Sadker, Karen R. Zittleman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|