Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Xuân Bá |
Mô tả cách sử dụng và nghĩa của khoảng 300 tiếp đầu ngữ và tiếp vị ngữ. Ở cuối sách có một số bài tập được biên soạn để giúp bạn sử dụng sách hiệu...
|
Bản giấy
|
||
Cấu tạo Từ Tiếng Anh : Word Formation /
Năm XB:
1997 | NXB: NXB Thành Phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 CO-C
|
Tác giả:
Cobuild Collins, Nguyễn Thành Yến( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cấu tạo từ trong tiếng Việt hiện đại
Năm XB:
2003 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
495.92214 HO-L
|
Tác giả:
Hồ Lê |
Tài liệu cung cấp thông tin về vấn đề đặc điểm cơ bản của một ngôn ngữ, những đặc điểm của cấu tạo từ tiếng việt, những đặc điểm cơ bản của sự cấu...
|
Bản giấy
|
|
Cấu trúc Câu Tiếng Anh : A Communicative Course Using Story Squares /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 SH-T
|
Tác giả:
Sheehan Thomas, Nguyễn Thành yến ( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Quang Trường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cấu trúc Động từ tiếng Pháp kèm theo giới từ
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
445 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Causal conjunction in English discourse and the Vietnamese equivalence
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Toàn, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cause and effect : Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh : /
Năm XB:
2004 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
428.4 AC-P
|
Tác giả:
Patricia Ackert; Trần Bá Sơn giới thiệu |
Gồm các bài luyện kỹ năng đọc tiếng Anh theo các chủ đề, giúp bạn làm quen với cách phát âm chuẩn và đọc tốt
|
Bản giấy
|
|
Charles Dickens and hardtimes something in the consideration
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Thành, GVHD: Lê Phương Thảo. MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chế độ mới về tiền lương, bảo hiểm xã hội bảo hiểm y tế, chính sách đối với giáo viên, học sinh, cán bộ, ngành Giáo dục Đào tạo năm học 2009 - 2010
Năm XB:
2009 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
344.59701 CHE
|
Tác giả:
Bộ Lao động - Thương binh và xã hội |
Tài liệu cung cấp các chế độ mới về tiền lương; Chế độ mới vè bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, lương hưu; chế độ mới đối với giáo viên; Chế độ mới...
|
Bản giấy
|
|
Chế độ tài sản theo luật định - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thanh Tùng; GVHD Nguyễn Thị Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Chế độ, chính sách mới về lao động - tiền lương, phụ cấp - bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, Chính sách tinh giảm biên chế
Năm XB:
2007 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
344.59701 CHE
|
Tác giả:
Bộ lao động thương binh và xã hội |
Bao gồm văn bản, nghị định, thông tư của Chính phủ, Bộ Lao động thương binh và xã hội, Bộ Tài chính về chế độ, chính sách mới bổ sung về chế độ...
|
Bản giấy
|