Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 2338 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Cohesive devices in English conversations
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 PH-Q
Tác giả:
Pham Thu Quyen, GVHD: Ho Ngoc Trung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Cohesive devices in Tieng Anh 10 reading texts
Năm XB: 2010 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 PH-T
Tác giả:
Pham Van Tuan; GVHD: Hồ Ngọc Trung
Chưa có tóm tắt
Bản điện tử
Color elements in English idioms
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 TR-H
Tác giả:
Trương Thu Hà, GVHD: Võ Thành Trung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Commissives as speech acts in English versus Vietnamese
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-D
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Dương, GVHD: Trần Hữu Mạnh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Nguyễn Cao Hy & BBS Sunflower
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Comparison in forms and linguistic features of English business letters and English business emails
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 LA-N
Tác giả:
Lai Thanh Nga, GVHD: Nguyen Thi Van Dong
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Comparison of English preposition "by, from, of" with their Vietnamese equivalents
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-T
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy, GVHD: Lê Văn Thanh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Comparison of order letters in English and Vietnamese
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 CH-V
Tác giả:
Chu Văn Vinh, GVHD: Nguyễn Thị Thu Hương
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
L. Gartside; S Taylor
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Nhung, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Compound nouns relating animals, objects and plants in English and their Vietnamese equivalents
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-H
Tác giả:
Nguyen Quynh Hanh, GVHD: Le Phuong Thao
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Computer Graphics And Multimedia
Năm XB: 2008 | NXB: DTE&T,Odisha,
Số gọi: 006.7 SA-S
Tác giả:
Sri Ramesh Chandra Sahoo
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Cohesive devices in English conversations
Tác giả: Pham Thu Quyen, GVHD: Ho Ngoc Trung
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Cohesive devices in Tieng Anh 10 reading texts
Tác giả: Pham Van Tuan; GVHD: Hồ Ngọc Trung
Năm XB: 2010 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Điện tử Chi tiết
Color elements in English idioms
Tác giả: Trương Thu Hà, GVHD: Võ Thành Trung
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Commissives as speech acts in English versus Vietnamese
Tác giả: Nguyễn Thị Thùy Dương, GVHD: Trần Hữu Mạnh
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Comparison in forms and linguistic features of English business letters and English business emails
Tác giả: Lai Thanh Nga, GVHD: Nguyen Thi Van Dong
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Comparison of English preposition "by, from, of" with their Vietnamese equivalents
Tác giả: Nguyễn Thị Thúy, GVHD: Lê Văn Thanh
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Comparison of order letters in English and Vietnamese
Tác giả: Chu Văn Vinh, GVHD: Nguyễn Thị Thu Hương
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Complimenting in English and Vietnamese a contrastive study / : in English and Vietnamese a contrastive study /
Tác giả: Nguyễn Thị Kim Nhung, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Compound nouns relating animals, objects and plants in English and their Vietnamese equivalents
Tác giả: Nguyen Quynh Hanh, GVHD: Le Phuong Thao
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Computer Graphics And Multimedia
Tác giả: Sri Ramesh Chandra Sahoo
Năm XB: 2008 | NXB: DTE&T,Odisha,
×