Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Teachers, schools, and society : a brief introduction to education a brief introduction to education David Miller Sadker, Karen R. Zittleman. /
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
370.973 SA-D
|
Tác giả:
David Miller Sadker, Karen R. Zittleman. |
Combining the brevity of a streamlined Introduction to Education text with the support package of a much more expensive book, the brief edition of...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mojdeh Bayat. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Testing for language teachers : Second edition /
Năm XB:
2003 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
407.6 HU-A
|
Tác giả:
Arthur Hughes |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Textbook of Quantitative Chemical Analysis
Năm XB:
1989 | NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
543 GH-J
|
Tác giả:
G H Jeffery |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Chủ biên: PGS.TS Nguyễn Đăng Dung |
Tài liệu cung cấp các thông tin về vị trí, vai trò của thể chế tư pháp trong nhà nước pháp quyền, thể chế tư pháp ở một số quốc gia, thể chế tư...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Durga Nath Dhar; Preeti Dhar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Durga Nath Dhar; Preeti Dhar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Durga Nath Dhar; Preeti Dhar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The chemistry of chlorosulfonyl isocyanate
Năm XB:
2002 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
540 DH-D
|
Tác giả:
Durga Nath Dhar; Preeti Dhar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế định hình nhà máy chế biến chè đen năng suất 26 tấn/ngày
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trần Văn huỳnh, GVHD: PGS.TS. Nguyễn Duy Thịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế giao diện Website cho cửa hàng đồ làm bánh, nấu ăn & pha chế ABBY
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 HTH-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Hồng Hạnh; GVHD: Ths. Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế mẫu nhà máy chế biến các sản phẩm sữa từ 200 tấn sữa tươi/ ngày
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thỳ,GVHD: Trần Thế Truyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|