| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Tiếng Anh dành cho học sinh và sinh viên kỹ thuật
Năm XB:
2000 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Số gọi:
428 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Ninh Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tiếng Anh dành cho nhân viên phục vụ phòng
Năm XB:
2004 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Vũ, Mạnh Tường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tiếng Anh dùng cho phỏng vấn tuyển dụng và xin việc
Năm XB:
2005 | NXB: Giao thông vận tải
Số gọi:
428 HO-Q
|
Tác giả:
Hồng Quang; Ngọc Huyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh dùng cho Tài Xế : Nghiệp vụ tài xế - Kiến thức căn bản /
Năm XB:
1999 | NXB: NXB Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm chú giải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|